adenine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adenine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dẫn xuất purine (C5H5N5) xuất hiện trong DNA và RNA và là một trong bốn bazơ mã hóa thông tin di truyền trong mã di truyền.
Definition (English Meaning)
A purine derivative (C5H5N5) that occurs in DNA and RNA and is one of the four bases coding genetic information in the genetic code.
Ví dụ Thực tế với 'Adenine'
-
"Adenine pairs with thymine in DNA to form a stable double helix."
"Adenine ghép cặp với thymine trong DNA để tạo thành một chuỗi xoắn kép ổn định."
-
"The structure of DNA involves the pairing of adenine with thymine."
"Cấu trúc của DNA bao gồm sự ghép cặp của adenine với thymine."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adenine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adenine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adenine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adenine là một bazơ nitơ quan trọng, tham gia vào nhiều quá trình sinh học. Nó là một phần của cấu trúc DNA và RNA, và cũng là một thành phần của ATP, phân tử mang năng lượng chính trong tế bào. Adenine luôn ghép cặp với Thymine (T) trong DNA và với Uracil (U) trong RNA.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adenine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.