(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cellular respiration
C1

cellular respiration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hô hấp tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cellular respiration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các phản ứng và quá trình trao đổi chất diễn ra trong tế bào của sinh vật để chuyển đổi năng lượng hóa học từ các phân tử oxy hoặc chất dinh dưỡng thành adenosine triphosphate (ATP), và sau đó giải phóng các sản phẩm thải.

Definition (English Meaning)

A set of metabolic reactions and processes that take place in the cells of organisms to convert chemical energy from oxygen molecules or nutrients into adenosine triphosphate (ATP), and then release waste products.

Ví dụ Thực tế với 'Cellular respiration'

  • "Cellular respiration occurs in the mitochondria of eukaryotic cells."

    "Sự hô hấp tế bào xảy ra trong ty thể của tế bào nhân thực."

  • "Cellular respiration is essential for the survival of most organisms."

    "Sự hô hấp tế bào là cần thiết cho sự sống còn của hầu hết các sinh vật."

  • "Anaerobic cellular respiration produces less ATP than aerobic cellular respiration."

    "Hô hấp tế bào kỵ khí tạo ra ít ATP hơn hô hấp tế bào hiếu khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cellular respiration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cellular respiration (không có dạng động từ, tính từ, hoặc trạng từ trực tiếp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Cellular respiration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cellular respiration là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều con đường trao đổi chất khác nhau, bao gồm glycolysis, chu trình Krebs (chu trình axit citric) và chuỗi vận chuyển electron. Nó là một quá trình thiết yếu cho sự sống, vì nó cung cấp năng lượng cần thiết cho các chức năng của tế bào. Nó khác với 'breathing' (hô hấp) là quá trình vật lý trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during of

in: chỉ địa điểm hoặc môi trường diễn ra quá trình (in cells). during: chỉ thời gian diễn ra quá trình (during exercise). of: chỉ nguồn gốc của năng lượng (of glucose).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cellular respiration'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Cellular respiration is essential for life.
Hô hấp tế bào rất cần thiết cho sự sống.
Phủ định
Cellular respiration does not occur in the absence of oxygen in some organisms.
Hô hấp tế bào không xảy ra khi không có oxy ở một số sinh vật.
Nghi vấn
Is cellular respiration more efficient with or without oxygen?
Hô hấp tế bào hiệu quả hơn khi có oxy hay không có oxy?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I understood cellular respiration better, then I could explain it to my students more effectively.
Tôi ước tôi hiểu rõ hơn về hô hấp tế bào, thì tôi có thể giải thích cho học sinh của mình hiệu quả hơn.
Phủ định
If only cellular respiration weren't so complex, students wouldn't struggle so much with it.
Giá mà hô hấp tế bào không quá phức tạp, thì học sinh đã không phải vật lộn với nó nhiều như vậy.
Nghi vấn
Do you wish that cellular respiration was a simpler process to teach?
Bạn có ước rằng hô hấp tế bào là một quá trình đơn giản hơn để giảng dạy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)