(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nanoelectronics
C1

nanoelectronics

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện tử nano công nghệ điện tử nano
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nanoelectronics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành điện tử học liên quan đến các cấu trúc và thiết bị rất nhỏ, trong đó các thành phần riêng lẻ được chế tạo ở cấp độ nguyên tử và phân tử.

Definition (English Meaning)

The branch of electronics dealing with structures and devices so small that their individual components are made at the level of atoms and molecules.

Ví dụ Thực tế với 'Nanoelectronics'

  • "Research in nanoelectronics is paving the way for smaller and more efficient electronic devices."

    "Nghiên cứu trong ngành điện tử nano đang mở đường cho các thiết bị điện tử nhỏ hơn và hiệu quả hơn."

  • "Nanoelectronics enables the development of highly sensitive sensors."

    "Điện tử nano cho phép phát triển các cảm biến có độ nhạy cao."

  • "The future of computing relies heavily on advancements in nanoelectronics."

    "Tương lai của điện toán phụ thuộc rất nhiều vào những tiến bộ trong điện tử nano."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nanoelectronics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nanoelectronics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ nano Vật lý Kỹ thuật điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Nanoelectronics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nanoelectronics là một lĩnh vực liên ngành kết hợp vật lý, hóa học, khoa học vật liệu và kỹ thuật điện tử. Nó tập trung vào việc thiết kế và chế tạo các thiết bị điện tử với kích thước nanomet, nhằm tạo ra các hệ thống điện tử nhỏ hơn, nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

‘in nanoelectronics’ thường đề cập đến một lĩnh vực cụ thể trong ngành. ‘for nanoelectronics’ đề cập đến ứng dụng hoặc mục đích của một cái gì đó trong lĩnh vực này. ‘of nanoelectronics’ thường mô tả các thuộc tính hoặc thành phần của nanoelectronics.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nanoelectronics'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research team is exploring nanoelectronics for faster processors.
Đội nghiên cứu đang khám phá công nghệ nanoelectronics cho các bộ xử lý nhanh hơn.
Phủ định
They are not focusing on nanoelectronics in this project.
Họ không tập trung vào nanoelectronics trong dự án này.
Nghi vấn
Is the company investing in developing new nanoelectronics?
Công ty có đang đầu tư vào phát triển nanoelectronics mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)