microelectronics
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microelectronics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành điện tử học liên quan đến việc thiết kế và sản xuất các mạch điện và thiết bị điện tử cực kỳ nhỏ.
Definition (English Meaning)
The branch of electronics dealing with the design and manufacture of extremely small electronic circuits and devices.
Ví dụ Thực tế với 'Microelectronics'
-
"Microelectronics has revolutionized the computing and telecommunications industries."
"Điện tử vi mô đã cách mạng hóa ngành công nghiệp máy tính và viễn thông."
-
"The advancements in microelectronics have enabled the development of smaller and faster smartphones."
"Những tiến bộ trong điện tử vi mô đã cho phép phát triển điện thoại thông minh nhỏ hơn và nhanh hơn."
-
"Microelectronics plays a crucial role in the manufacturing of medical devices."
"Điện tử vi mô đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất thiết bị y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microelectronics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microelectronics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microelectronics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microelectronics tập trung vào việc thu nhỏ các thành phần điện tử xuống kích thước micromet hoặc nhỏ hơn. Nó liên quan đến việc chế tạo các mạch tích hợp (IC) và các thiết bị bán dẫn nhỏ khác. Sự khác biệt chính với 'electronics' nói chung là quy mô và mức độ phức tạp của các linh kiện được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in microelectronics’ chỉ lĩnh vực mà một công nghệ hoặc kỹ thuật được sử dụng. ‘of microelectronics’ thường được dùng để chỉ các đặc tính hoặc thành phần của ngành này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microelectronics'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because microelectronics has advanced significantly, smaller and more efficient devices are now commonplace.
|
Bởi vì vi điện tử đã phát triển đáng kể, các thiết bị nhỏ hơn và hiệu quả hơn hiện nay trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
Although the initial investment in microelectronics research was substantial, the long-term benefits cannot be denied.
|
Mặc dù khoản đầu tư ban đầu vào nghiên cứu vi điện tử là đáng kể, nhưng những lợi ích lâu dài không thể phủ nhận. |
| Nghi vấn |
If microelectronics continues to evolve at this rapid pace, will our reliance on silicon-based technologies decrease?
|
Nếu vi điện tử tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng như vậy, liệu sự phụ thuộc của chúng ta vào các công nghệ dựa trên silicon có giảm đi không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we invest more in microelectronics research, we will likely see significant advancements in technology.
|
Nếu chúng ta đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu vi điện tử, chúng ta có thể sẽ thấy những tiến bộ đáng kể trong công nghệ. |
| Phủ định |
If the government doesn't support microelectronics development, the nation will fall behind in the global technology race.
|
Nếu chính phủ không hỗ trợ phát triển vi điện tử, quốc gia sẽ tụt hậu trong cuộc đua công nghệ toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Will advancements in computing power occur if the use of microelectronics continues to expand?
|
Liệu những tiến bộ trong sức mạnh tính toán có xảy ra nếu việc sử dụng vi điện tử tiếp tục mở rộng? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in microelectronics research ten years ago, they would be leading the industry now.
|
Nếu họ đã đầu tư vào nghiên cứu vi điện tử mười năm trước, họ sẽ dẫn đầu ngành công nghiệp bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so focused on short-term profits, she would have understood the potential of microelectronics much earlier.
|
Nếu cô ấy không quá tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, cô ấy đã hiểu tiềm năng của vi điện tử sớm hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If we had anticipated the demand for advanced microelectronics, would we be struggling with supply chain issues today?
|
Nếu chúng ta đã dự đoán được nhu cầu về vi điện tử tiên tiến, liệu chúng ta có đang phải vật lộn với các vấn đề về chuỗi cung ứng ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Microelectronics is a key component in modern electronics.
|
Vi điện tử là một thành phần quan trọng trong điện tử hiện đại. |
| Phủ định |
Microelectronics is not always visible to the end user.
|
Vi điện tử không phải lúc nào cũng hiển thị cho người dùng cuối. |
| Nghi vấn |
Is microelectronics a rapidly evolving field?
|
Vi điện tử có phải là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng không? |