nape of the neck
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nape of the neck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gáy, phần sau của cổ.
Definition (English Meaning)
The back of the neck.
Ví dụ Thực tế với 'Nape of the neck'
-
"She felt a shiver run down the nape of her neck."
"Cô ấy cảm thấy một cơn rùng mình chạy dọc gáy."
-
"He kissed her on the nape of the neck."
"Anh ấy hôn lên gáy cô."
-
"The sun was burning the nape of his neck."
"Mặt trời đang đốt cháy gáy anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nape of the neck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nape
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nape of the neck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'nape of the neck' nhấn mạnh vị trí cụ thể và thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả chi tiết về cơ thể hoặc cảm xúc liên quan đến vùng cổ. Không nên nhầm lẫn với 'back of the neck', vì 'nape' có sắc thái trang trọng và chuyên môn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' ở đây biểu thị mối quan hệ sở hữu, tức là 'nape' thuộc về 'the neck'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nape of the neck'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun warmed the nape of her neck.
|
Ánh nắng mặt trời sưởi ấm gáy cô ấy. |
| Phủ định |
She did not feel the cold wind on the nape of her neck.
|
Cô ấy không cảm thấy gió lạnh trên gáy. |
| Nghi vấn |
Did he kiss the nape of her neck?
|
Anh ấy đã hôn lên gáy cô ấy phải không? |