(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nape of the neck
B2

nape of the neck

noun

Nghĩa tiếng Việt

gáy phần sau cổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nape of the neck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gáy, phần sau của cổ.

Definition (English Meaning)

The back of the neck.

Ví dụ Thực tế với 'Nape of the neck'

  • "She felt a shiver run down the nape of her neck."

    "Cô ấy cảm thấy một cơn rùng mình chạy dọc gáy."

  • "He kissed her on the nape of the neck."

    "Anh ấy hôn lên gáy cô."

  • "The sun was burning the nape of his neck."

    "Mặt trời đang đốt cháy gáy anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nape of the neck'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

neck(cổ)
shoulder(vai)
back(lưng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Nape of the neck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'nape of the neck' nhấn mạnh vị trí cụ thể và thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả chi tiết về cơ thể hoặc cảm xúc liên quan đến vùng cổ. Không nên nhầm lẫn với 'back of the neck', vì 'nape' có sắc thái trang trọng và chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' ở đây biểu thị mối quan hệ sở hữu, tức là 'nape' thuộc về 'the neck'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nape of the neck'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun warmed the nape of her neck.
Ánh nắng mặt trời sưởi ấm gáy cô ấy.
Phủ định
She did not feel the cold wind on the nape of her neck.
Cô ấy không cảm thấy gió lạnh trên gáy.
Nghi vấn
Did he kiss the nape of her neck?
Anh ấy đã hôn lên gáy cô ấy phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)