scruff (of the neck)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scruff (of the neck)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gáy; phần da lỏng lẻo ở sau gáy.
Definition (English Meaning)
The loose skin at the back of the neck.
Ví dụ Thực tế với 'Scruff (of the neck)'
-
"The mother cat picked up her kitten by the scruff of the neck."
"Mèo mẹ nhấc con mèo con lên bằng gáy."
-
"The police officer grabbed the suspect by the scruff of the neck."
"Cảnh sát túm lấy gáy của nghi phạm."
-
"He felt humiliated when his boss took him aside and spoke to him like a disobedient puppy, grabbing him by the scruff of the neck."
"Anh cảm thấy bị sỉ nhục khi ông chủ kéo anh ra một bên và nói chuyện với anh như một chú chó con không vâng lời, túm lấy gáy anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scruff (of the neck)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scruff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scruff (of the neck)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thông thường được sử dụng để chỉ phần da ở gáy của động vật, đặc biệt là chó, mèo và các động vật có vú nhỏ khác. Đôi khi, người ta cũng dùng để chỉ phần gáy của trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ. Hành động túm gáy thường liên quan đến việc kiểm soát hoặc bế xốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`scruff of the neck`: Cấu trúc phổ biến nhất, chỉ rõ 'gáy' như một bộ phận cụ thể trên cơ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scruff (of the neck)'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mother cat carried her kitten by the scruff of its neck.
|
Mèo mẹ tha mèo con bằng cách ngậm gáy nó. |
| Phủ định |
The dog didn't grab the puppy by the scruff of its neck.
|
Con chó đã không túm lấy cổ con chó con. |
| Nghi vấn |
Did you ever grab your younger brother by the scruff of his neck when you were kids?
|
Bạn có bao giờ túm cổ áo em trai khi còn bé không? |