(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narcissistic personality disorder
C1

narcissistic personality disorder

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn nhân cách ái kỷ chứng rối loạn nhân cách ái kỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narcissistic personality disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng tâm lý trong đó mọi người có cảm giác thổi phồng về tầm quan trọng của bản thân, nhu cầu sâu sắc về sự chú ý và ngưỡng mộ quá mức, các mối quan hệ rắc rối và thiếu sự đồng cảm với người khác.

Definition (English Meaning)

A mental condition in which people have an inflated sense of their own importance, a deep need for excessive attention and admiration, troubled relationships, and a lack of empathy for others.

Ví dụ Thực tế với 'Narcissistic personality disorder'

  • "His constant need for admiration was a clear sign of narcissistic personality disorder."

    "Nhu cầu liên tục được ngưỡng mộ của anh ta là một dấu hiệu rõ ràng của rối loạn nhân cách ái kỷ."

  • "The psychologist suspected narcissistic personality disorder based on the patient's grandiosity and lack of empathy."

    "Nhà tâm lý học nghi ngờ rối loạn nhân cách ái kỷ dựa trên sự vĩ cuồng và thiếu đồng cảm của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narcissistic personality disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Narcissistic personality disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic Personality Disorder - NPD) là một dạng bệnh lý nhân cách, không chỉ đơn thuần là sự tự tin cao độ. Nó bao gồm một loạt các hành vi và suy nghĩ phức tạp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến bản thân người bệnh và những người xung quanh. Cần phân biệt với tính cách tự tin, yêu bản thân đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Sử dụng 'with' để chỉ người mắc bệnh (e.g., 'He was diagnosed with narcissistic personality disorder.'). Sử dụng 'in' khi nói về các khía cạnh liên quan đến rối loạn (e.g., 'The study focused on the role of narcissism in narcissistic personality disorder.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narcissistic personality disorder'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't diagnosed him with narcissistic personality disorder so quickly.
Tôi ước tôi đã không chẩn đoán anh ta mắc chứng rối loạn nhân cách ái kỷ quá nhanh.
Phủ định
If only she wouldn't act so narcissistic all the time; it's exhausting.
Giá mà cô ấy đừng hành xử ái kỷ suốt ngày; thật là mệt mỏi.
Nghi vấn
Do you wish you could better understand the underlying causes of narcissistic disorder?
Bạn có ước mình có thể hiểu rõ hơn về những nguyên nhân sâu xa của chứng rối loạn ái kỷ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)