nasal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nasal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến mũi.
Definition (English Meaning)
Relating to the nose.
Ví dụ Thực tế với 'Nasal'
-
"He had a nasal voice due to his cold."
"Anh ấy có giọng mũi do bị cảm."
-
"Nasal congestion can make it difficult to breathe."
"Nghẹt mũi có thể gây khó thở."
-
"Some dialects have more nasal vowels than others."
"Một số phương ngữ có nhiều nguyên âm mũi hơn những phương ngữ khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nasal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nasal
- Adjective: nasal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nasal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các bộ phận cơ thể liên quan đến mũi, hoặc âm thanh được phát ra qua mũi. Không dùng để mô tả mùi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nasal'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor examined the nasal passages.
|
Bác sĩ đã kiểm tra các đường mũi. |
| Phủ định |
She doesn't have any nasal congestion.
|
Cô ấy không bị nghẹt mũi. |
| Nghi vấn |
Is a nasal spray the best treatment for your allergies?
|
Thuốc xịt mũi có phải là phương pháp điều trị tốt nhất cho dị ứng của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had not had a nasal congestion yesterday, I would sing much better now.
|
Nếu hôm qua tôi không bị nghẹt mũi, bây giờ tôi đã hát hay hơn nhiều. |
| Phủ định |
If she weren't experiencing nasal problems now, she would have enjoyed the concert last night.
|
Nếu bây giờ cô ấy không gặp các vấn đề về mũi, cô ấy đã có thể thưởng thức buổi hòa nhạc tối qua. |
| Nghi vấn |
If the baby had not had a nasal infection, would he be sleeping soundly now?
|
Nếu em bé không bị nhiễm trùng mũi, liệu bây giờ bé có đang ngủ ngon giấc không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you have a cold, your voice sounds nasal.
|
Nếu bạn bị cảm lạnh, giọng của bạn nghe the thé. |
| Phủ định |
If the nasal passages are clear, you don't usually have difficulty breathing.
|
Nếu đường mũi thông thoáng, bạn thường không gặp khó khăn khi thở. |
| Nghi vấn |
If someone speaks with a nasal tone, do people find it annoying?
|
Nếu ai đó nói giọng mũi, mọi người có thấy khó chịu không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor noticed a nasal sound during the patient's breathing.
|
Bác sĩ nhận thấy một âm thanh mũi trong khi bệnh nhân thở. |
| Phủ định |
Her voice doesn't have a nasal quality when she sings.
|
Giọng của cô ấy không có âm sắc mũi khi cô ấy hát. |
| Nghi vấn |
Is that a nasal spray you're using for your allergies?
|
Đó có phải là thuốc xịt mũi bạn đang dùng cho bệnh dị ứng của bạn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will examine his nasal passage tomorrow.
|
Bác sĩ sẽ kiểm tra đường mũi của anh ấy vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to have a nasal surgery next month.
|
Cô ấy sẽ không phẫu thuật mũi vào tháng tới. |
| Nghi vấn |
Will the nasal spray alleviate his congestion?
|
Thuốc xịt mũi có làm giảm nghẹt mũi của anh ấy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer had developed a nasal tone after suffering from a severe cold.
|
Ca sĩ đã phát triển giọng mũi sau khi bị cảm lạnh nặng. |
| Phủ định |
The doctor had not detected any nasal congestion before prescribing the medication.
|
Bác sĩ đã không phát hiện bất kỳ nghẹt mũi nào trước khi kê đơn thuốc. |
| Nghi vấn |
Had the speech therapist addressed the nasal quality in her voice before the performance?
|
Liệu chuyên gia trị liệu ngôn ngữ đã giải quyết chất lượng giọng mũi trong giọng nói của cô ấy trước buổi biểu diễn chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my voice wasn't so nasal when I sing.
|
Tôi ước giọng của tôi không bị ngọng mũi khi tôi hát. |
| Phủ định |
If only she hadn't developed such a nasal tone after her surgery.
|
Giá như cô ấy không bị giọng mũi sau ca phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
If only he could speak without such a nasal sound, would people understand him better?
|
Giá như anh ấy có thể nói mà không bị giọng mũi, liệu mọi người có hiểu anh ấy hơn không? |