nasalized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nasalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được phát âm với giọng mũi; có âm hưởng mũi.
Definition (English Meaning)
Pronounced with the nose; having nasal resonance.
Ví dụ Thực tế với 'Nasalized'
-
"The vowel in the word 'pan' is sometimes nasalized."
"Nguyên âm trong từ 'pan' đôi khi bị mũi hóa."
-
"In French, many vowels are nasalized."
"Trong tiếng Pháp, nhiều nguyên âm bị mũi hóa."
-
"The patient's speech was nasalized due to a cold."
"Giọng nói của bệnh nhân bị mũi hóa do cảm lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nasalized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: nasalize
- Adjective: nasalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nasalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'nasalized' mô tả âm thanh hoặc âm vị mà trong quá trình phát âm, luồng không khí đi qua cả mũi và miệng, tạo ra âm hưởng mũi đặc trưng. Ví dụ, trong một số ngôn ngữ, nguyên âm có thể bị 'nasalized' khi đứng trước phụ âm mũi. Cần phân biệt với các âm mũi (như /m/, /n/, /ŋ/), vốn là các phụ âm mà luồng không khí hoàn toàn đi qua mũi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nasalized'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the vowel sound in the French word 'vin' was nasalized.
|
Cô ấy nói rằng âm nguyên âm trong từ 'vin' tiếng Pháp đã bị mũi hóa. |
| Phủ định |
He mentioned that the speaker did not nasalize the 'n' sound in 'running' as much as he expected.
|
Anh ấy đề cập rằng người nói không mũi hóa âm 'n' trong 'running' nhiều như anh ấy mong đợi. |
| Nghi vấn |
The linguist asked if the student had nasalized the vowel when pronouncing 'on'.
|
Nhà ngôn ngữ học hỏi liệu sinh viên có mũi hóa nguyên âm khi phát âm 'on' hay không. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The linguist had been studying the language for years, and the vowels had been gradually nasalizing under the influence of the regional dialect.
|
Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu ngôn ngữ này trong nhiều năm, và các nguyên âm đã dần dần bị mũi hóa dưới ảnh hưởng của phương ngữ khu vực. |
| Phủ định |
The singer hadn't been nasalizing her voice intentionally; it was just a natural consequence of her singing style.
|
Ca sĩ không cố ý mũi hóa giọng của mình; đó chỉ là một hệ quả tự nhiên của phong cách hát của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had the speech therapist been working with the patient long enough for the patient's speech to have been nasalizing less frequently?
|
Liệu nhà trị liệu ngôn ngữ đã làm việc với bệnh nhân đủ lâu để giọng nói của bệnh nhân bớt bị mũi hóa thường xuyên hơn chưa? |