(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vocal
B2

vocal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về giọng nói thẳng thắn phần hát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến giọng nói của con người.

Definition (English Meaning)

Relating to the human voice.

Ví dụ Thực tế với 'Vocal'

  • "She has a beautiful vocal range."

    "Cô ấy có một quãng giọng tuyệt vời."

  • "The band's vocal harmonies were impressive."

    "Hòa âm giọng hát của ban nhạc rất ấn tượng."

  • "Local residents have been very vocal in their opposition to the new road."

    "Người dân địa phương đã rất thẳng thắn phản đối con đường mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vocal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

silent(im lặng)
tacit(ngầm)

Từ liên quan (Related Words)

voice(giọng nói)
song(bài hát)
utterance(sự phát ngôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Âm nhạc Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Vocal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả những gì liên quan đến giọng nói, âm thanh được tạo ra bởi dây thanh âm. Nó có thể dùng để mô tả âm nhạc (nhạc vocal), khả năng ca hát (vocal talent), hoặc biểu đạt ý kiến (vocal critic).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)