vocal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến giọng nói của con người.
Definition (English Meaning)
Relating to the human voice.
Ví dụ Thực tế với 'Vocal'
-
"She has a beautiful vocal range."
"Cô ấy có một quãng giọng tuyệt vời."
-
"The band's vocal harmonies were impressive."
"Hòa âm giọng hát của ban nhạc rất ấn tượng."
-
"Local residents have been very vocal in their opposition to the new road."
"Người dân địa phương đã rất thẳng thắn phản đối con đường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vocal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vocal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả những gì liên quan đến giọng nói, âm thanh được tạo ra bởi dây thanh âm. Nó có thể dùng để mô tả âm nhạc (nhạc vocal), khả năng ca hát (vocal talent), hoặc biểu đạt ý kiến (vocal critic).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.