(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incipient
C1

incipient

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ban đầu sơ khai chớm nở mới phát giai đoạn đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incipient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu phát triển hoặc xuất hiện.

Definition (English Meaning)

Beginning to develop or appear.

Ví dụ Thực tế với 'Incipient'

  • "There were only incipient signs of a recession."

    "Chỉ có những dấu hiệu ban đầu của một cuộc suy thoái."

  • "The project is only in its incipient stages."

    "Dự án mới chỉ ở giai đoạn sơ khai."

  • "Incipient wrinkles were appearing around her eyes."

    "Những nếp nhăn ban đầu bắt đầu xuất hiện quanh mắt cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incipient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: incipient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

developing(đang phát triển)
emerging(đang nổi lên)
beginning(bắt đầu)
nascent(mới sinh, đang hình thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

established(đã được thiết lập)
developed(đã phát triển)
mature(trưởng thành)

Từ liên quan (Related Words)

latent(tiềm ẩn)
potential(tiềm năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Incipient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incipient' thường được dùng để mô tả những thứ đang ở giai đoạn đầu phát triển, chưa hoàn toàn hình thành hoặc biểu hiện rõ ràng. Nó gợi ý một sự khởi đầu tiềm ẩn, có khả năng phát triển thành một cái gì đó lớn hơn hoặc nghiêm trọng hơn. Khác với 'nascent' (mới sinh, đang hình thành) nhấn mạnh sự non trẻ và đầy hứa hẹn, 'incipient' đôi khi mang sắc thái cảnh báo về những vấn đề tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' thường được dùng để chỉ cái gì đang ở giai đoạn đầu. Ví dụ: 'incipient signs of disease' (dấu hiệu ban đầu của bệnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incipient'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor detected an incipient tumor during the routine check-up.
Bác sĩ đã phát hiện một khối u mới hình thành trong quá trình kiểm tra định kỳ.
Phủ định
The project did not show any incipient signs of failure despite the challenges.
Dự án không cho thấy bất kỳ dấu hiệu thất bại mới hình thành nào mặc dù có những thách thức.
Nghi vấn
Did the gardener notice any incipient frost damage on the plants?
Người làm vườn có nhận thấy bất kỳ thiệt hại do sương giá mới bắt đầu nào trên cây không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has shown incipient signs of recovery after the recession.
Công ty đã cho thấy những dấu hiệu phục hồi ban đầu sau cuộc suy thoái.
Phủ định
The project hasn't faced any incipient problems so far.
Dự án vẫn chưa phải đối mặt với bất kỳ vấn đề mới phát sinh nào cho đến nay.
Nghi vấn
Has the disease shown any incipient symptoms in the patient?
Bệnh đã cho thấy bất kỳ triệu chứng khởi phát nào ở bệnh nhân chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)