incipient
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incipient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt đầu phát triển hoặc xuất hiện.
Definition (English Meaning)
Beginning to develop or appear.
Ví dụ Thực tế với 'Incipient'
-
"There were only incipient signs of a recession."
"Chỉ có những dấu hiệu ban đầu của một cuộc suy thoái."
-
"The project is only in its incipient stages."
"Dự án mới chỉ ở giai đoạn sơ khai."
-
"Incipient wrinkles were appearing around her eyes."
"Những nếp nhăn ban đầu bắt đầu xuất hiện quanh mắt cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incipient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incipient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incipient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incipient' thường được dùng để mô tả những thứ đang ở giai đoạn đầu phát triển, chưa hoàn toàn hình thành hoặc biểu hiện rõ ràng. Nó gợi ý một sự khởi đầu tiềm ẩn, có khả năng phát triển thành một cái gì đó lớn hơn hoặc nghiêm trọng hơn. Khác với 'nascent' (mới sinh, đang hình thành) nhấn mạnh sự non trẻ và đầy hứa hẹn, 'incipient' đôi khi mang sắc thái cảnh báo về những vấn đề tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ cái gì đang ở giai đoạn đầu. Ví dụ: 'incipient signs of disease' (dấu hiệu ban đầu của bệnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incipient'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor detected an incipient tumor during the routine check-up.
|
Bác sĩ đã phát hiện một khối u mới hình thành trong quá trình kiểm tra định kỳ. |
| Phủ định |
The project did not show any incipient signs of failure despite the challenges.
|
Dự án không cho thấy bất kỳ dấu hiệu thất bại mới hình thành nào mặc dù có những thách thức. |
| Nghi vấn |
Did the gardener notice any incipient frost damage on the plants?
|
Người làm vườn có nhận thấy bất kỳ thiệt hại do sương giá mới bắt đầu nào trên cây không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has shown incipient signs of recovery after the recession.
|
Công ty đã cho thấy những dấu hiệu phục hồi ban đầu sau cuộc suy thoái. |
| Phủ định |
The project hasn't faced any incipient problems so far.
|
Dự án vẫn chưa phải đối mặt với bất kỳ vấn đề mới phát sinh nào cho đến nay. |
| Nghi vấn |
Has the disease shown any incipient symptoms in the patient?
|
Bệnh đã cho thấy bất kỳ triệu chứng khởi phát nào ở bệnh nhân chưa? |