embryonic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embryonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
1. Ở giai đoạn phát triển sớm; sơ khai, phôi thai. 2. Liên quan đến hoặc đặc trưng của phôi.
Definition (English Meaning)
1. At or being in an early stage of development; rudimentary. 2. Relating to or characteristic of an embryo.
Ví dụ Thực tế với 'Embryonic'
-
"The country's democratic institutions are still in an embryonic stage."
"Các thể chế dân chủ của quốc gia vẫn còn trong giai đoạn phôi thai."
-
"The technology is still in its embryonic phase, but it shows great promise."
"Công nghệ này vẫn còn trong giai đoạn phôi thai, nhưng nó cho thấy tiềm năng lớn."
-
"The embryonic stem cells have the potential to develop into any type of cell in the body."
"Các tế bào gốc phôi thai có tiềm năng phát triển thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embryonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: embryonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embryonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'embryonic' thường được dùng để mô tả một cái gì đó còn rất mới mẻ, tiềm năng nhưng chưa hoàn thiện. Nó nhấn mạnh tính chất ban đầu, sơ khai và khả năng phát triển trong tương lai. So với 'rudimentary', 'embryonic' mang tính chất sinh học và phát triển hơn, thường ám chỉ sự phát triển từ một mầm mống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Embryonic stage': giai đoạn phôi thai, giai đoạn sơ khai. Ví dụ: 'The project is in its embryonic stage.' - 'Dự án đang ở giai đoạn sơ khai.'
'Embryonic form': hình thức phôi thai, hình thức sơ khai. Ví dụ: 'The idea is still in embryonic form.' - 'Ý tưởng vẫn còn ở hình thức sơ khai.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embryonic'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This embryonic stage of the project is crucial for its future success.
|
Giai đoạn phôi thai này của dự án là rất quan trọng cho thành công trong tương lai của nó. |
| Phủ định |
That embryonic idea isn't developed enough to be presented to the investors.
|
Ý tưởng sơ khai đó chưa đủ phát triển để trình bày với các nhà đầu tư. |
| Nghi vấn |
Is this embryonic research showing promising results?
|
Nghiên cứu phôi thai này có cho thấy kết quả hứa hẹn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project is still embryonic: it requires significant investment and nurturing to fully develop.
|
Dự án vẫn còn phôi thai: nó đòi hỏi đầu tư và nuôi dưỡng đáng kể để phát triển đầy đủ. |
| Phủ định |
The company's marketing strategy isn't embryonic: it's been refined and tested over several years.
|
Chiến lược tiếp thị của công ty không phải là phôi thai: nó đã được tinh chỉnh và thử nghiệm trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Is the peace process still in an embryonic stage: or have significant agreements already been reached?
|
Quá trình hòa bình vẫn còn ở giai đoạn phôi thai phải không: hay các thỏa thuận quan trọng đã đạt được rồi? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invests in embryonic technologies, it will likely gain a competitive advantage.
|
Nếu công ty đầu tư vào các công nghệ sơ khai, nó có khả năng sẽ đạt được lợi thế cạnh tranh. |
| Phủ định |
If the government doesn't support embryonic industries, they won't develop quickly.
|
Nếu chính phủ không hỗ trợ các ngành công nghiệp sơ khai, chúng sẽ không phát triển nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Will the project succeed if it relies on embryonic research?
|
Dự án có thành công không nếu nó dựa vào nghiên cứu sơ khai? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that the project was still in an embryonic stage.
|
Nhà khoa học nói rằng dự án vẫn còn trong giai đoạn phôi thai. |
| Phủ định |
She said that the idea was not embryonic anymore; it had developed further.
|
Cô ấy nói rằng ý tưởng không còn ở giai đoạn phôi thai nữa; nó đã phát triển hơn nữa. |
| Nghi vấn |
He asked if the company's plans were still embryonic at that point.
|
Anh ấy hỏi liệu các kế hoạch của công ty vẫn còn ở giai đoạn phôi thai vào thời điểm đó hay không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the project weren't in such an embryonic stage; we could launch it sooner.
|
Tôi ước gì dự án không ở giai đoạn phôi thai như vậy; chúng ta có thể ra mắt nó sớm hơn. |
| Phủ định |
If only the startup hadn't been in such an embryonic phase when they sought funding, they would have secured a better deal.
|
Giá mà công ty khởi nghiệp không ở giai đoạn phôi thai như vậy khi họ tìm kiếm nguồn vốn, họ đã có được một thỏa thuận tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If only the technology weren't in its embryonic form, would it be more reliable?
|
Giá mà công nghệ không ở dạng phôi thai, liệu nó có đáng tin cậy hơn không? |