(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natation
C2

natation

noun

Nghĩa tiếng Việt

bơi lội (như một môn thể thao) kỹ năng bơi lội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ năng hoặc hành động bơi lội.

Definition (English Meaning)

The skill or practice of swimming.

Ví dụ Thực tế với 'Natation'

  • "His dedication to natation led him to win several championships."

    "Sự cống hiến của anh ấy cho môn bơi lội đã giúp anh ấy giành được nhiều chức vô địch."

  • "The natation club offers training for all skill levels."

    "Câu lạc bộ bơi lội cung cấp khóa đào tạo cho mọi cấp độ kỹ năng."

  • "Natation is an excellent way to improve cardiovascular health."

    "Bơi lội là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe tim mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swimming(bơi lội)

Trái nghĩa (Antonyms)

land-based activities(các hoạt động trên cạn)

Từ liên quan (Related Words)

aquatics(các môn thể thao dưới nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Natation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'natation' là một từ trang trọng và ít phổ biến hơn so với 'swimming'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc học thuật để chỉ kỹ năng bơi lội hoặc một bộ môn thể thao dưới nước một cách trừu tượng hơn. Trong khi 'swimming' đề cập đến hành động bơi lội nói chung, 'natation' có thể nhấn mạnh đến kỹ thuật, sự thuần thục và tính nghệ thuật của việc bơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘Natation in’ thường được dùng để chỉ hoạt động bơi lội trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'Natation in the ocean'. ‘Natation for’ có thể được sử dụng để chỉ mục đích của việc bơi lội. Ví dụ: 'Natation for exercise'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natation'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was practicing natation at the community pool yesterday afternoon.
Cô ấy đang luyện tập bơi lội tại hồ bơi cộng đồng chiều hôm qua.
Phủ định
They weren't focusing on natation during their training session.
Họ không tập trung vào bơi lội trong buổi tập của họ.
Nghi vấn
Was he studying natation techniques before the competition?
Có phải anh ấy đang nghiên cứu các kỹ thuật bơi lội trước cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)