swimming
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swimming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao hoặc hoạt động tự đẩy mình qua nước bằng cách sử dụng tay chân.
Definition (English Meaning)
The sport or activity of propelling oneself through water using the limbs.
Ví dụ Thực tế với 'Swimming'
-
"Swimming is good exercise."
"Bơi lội là một bài tập tốt."
-
"I love swimming in the sea."
"Tôi thích bơi ở biển."
-
"Swimming helps to improve your fitness."
"Bơi lội giúp cải thiện thể lực của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swimming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swimming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swimming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hoạt động bơi lội nói chung, có thể là bơi giải trí, bơi thể thao, hoặc bơi sinh tồn. Khác với 'diving' (lặn) là hoạt động xuống sâu dưới mặt nước, 'swimming' chủ yếu diễn ra trên hoặc gần mặt nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc môi trường diễn ra hoạt động bơi. Ví dụ: swimming in a pool, swimming in the ocean.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swimming'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced swimming more often, she would be a lifeguard now.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập bơi thường xuyên hơn, cô ấy đã là một nhân viên cứu hộ bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been afraid of the water, he would have enjoyed swimming when he was younger.
|
Nếu anh ấy không sợ nước, anh ấy đã thích bơi lội khi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
If they had known about the dangers of the rip current, would they be swimming so far out now?
|
Nếu họ biết về sự nguy hiểm của dòng chảy xa bờ, liệu họ có bơi xa đến vậy bây giờ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is swimming in the pool.
|
Cô ấy đang bơi trong hồ bơi. |
| Phủ định |
They are not swimming today.
|
Hôm nay họ không bơi. |
| Nghi vấn |
Are you swimming now?
|
Bạn đang bơi bây giờ phải không? |