native language acquisition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Native language acquisition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một người lĩnh hội và phát triển ngôn ngữ mẹ đẻ (hoặc ngôn ngữ thứ nhất).
Definition (English Meaning)
The process by which people acquire a native language (or first language).
Ví dụ Thực tế với 'Native language acquisition'
-
"Native language acquisition typically occurs effortlessly during childhood."
"Việc tiếp thu ngôn ngữ mẹ đẻ thường diễn ra một cách tự nhiên và dễ dàng trong thời thơ ấu."
-
"Research on native language acquisition provides insights into the innate capacity for language."
"Nghiên cứu về sự tiếp thu ngôn ngữ mẹ đẻ cung cấp những hiểu biết sâu sắc về khả năng ngôn ngữ bẩm sinh."
-
"The critical period hypothesis suggests that native language acquisition is most effective during a specific window of time."
"Giả thuyết giai đoạn then chốt cho thấy rằng việc tiếp thu ngôn ngữ mẹ đẻ hiệu quả nhất trong một khoảng thời gian cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Native language acquisition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acquisition
- Adjective: native
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Native language acquisition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với *language learning*, *acquisition* nhấn mạnh quá trình tự nhiên, tiềm thức mà trẻ em tiếp thu ngôn ngữ, trong khi *learning* ám chỉ quá trình học tập có ý thức, có hướng dẫn. Cụm từ này thường được dùng trong các nghiên cứu về sự phát triển ngôn ngữ của trẻ em, cũng như so sánh với việc học ngoại ngữ (second language acquisition).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với 'of' để chỉ đối tượng được tiếp thu, ví dụ: 'native language acquisition of phonology' (sự tiếp thu âm vị học của ngôn ngữ mẹ đẻ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Native language acquisition'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would research native language acquisition in depth.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ nghiên cứu sâu về việc tiếp thu ngôn ngữ mẹ đẻ. |
| Phủ định |
If she didn't prioritize immersion, she wouldn't improve her native language acquisition so quickly.
|
Nếu cô ấy không ưu tiên việc hòa mình vào ngôn ngữ, cô ấy sẽ không cải thiện việc tiếp thu ngôn ngữ mẹ đẻ nhanh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would they understand the nuances of the local dialect if their native language acquisition wasn't complete?
|
Liệu họ có hiểu được những sắc thái của phương ngữ địa phương nếu việc tiếp thu ngôn ngữ mẹ đẻ của họ không hoàn chỉnh? |