nature vs nurture
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nature vs nurture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuộc tranh luận về tầm quan trọng tương đối của các phẩm chất bẩm sinh (bản chất) và các yếu tố môi trường (sự nuôi dưỡng) trong việc xác định sự phát triển của cá nhân.
Definition (English Meaning)
The debate over the relative importance of innate qualities (nature) and environmental factors (nurture) in determining individual development.
Ví dụ Thực tế với 'Nature vs nurture'
-
"The study explored the age-old question of nature versus nurture in the development of social skills."
"Nghiên cứu này khám phá câu hỏi muôn thuở về bản chất so với sự nuôi dưỡng trong sự phát triển của các kỹ năng xã hội."
-
"The nature versus nurture debate continues to shape our understanding of human behavior."
"Cuộc tranh luận về bản chất so với sự nuôi dưỡng tiếp tục định hình sự hiểu biết của chúng ta về hành vi con người."
-
"Scientists are now exploring the complex interplay between nature and nurture."
"Các nhà khoa học hiện đang khám phá sự tương tác phức tạp giữa bản chất và sự nuôi dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nature vs nurture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nature, nurture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nature vs nurture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng của di truyền so với môi trường đến tính cách, trí thông minh, hành vi và các đặc điểm khác của con người. 'Nature' đề cập đến những gì chúng ta thừa hưởng về mặt di truyền, còn 'nurture' đề cập đến ảnh hưởng của giáo dục, kinh nghiệm và môi trường sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nature vs nurture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.