nauseous
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nauseous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy buồn nôn; có cảm giác khó chịu trong bụng như sắp nôn mửa.
Definition (English Meaning)
Affected with nausea; feeling sick in the stomach as if about to vomit.
Ví dụ Thực tế với 'Nauseous'
-
"The rocking of the boat made me nauseous."
"Sự rung lắc của con thuyền khiến tôi buồn nôn."
-
"She felt nauseous after riding the rollercoaster."
"Cô ấy cảm thấy buồn nôn sau khi chơi tàu lượn siêu tốc."
-
"The strong smell of gasoline made him nauseous."
"Mùi xăng nồng nặc khiến anh ấy buồn nôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nauseous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nauseous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nauseous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nauseous' thường bị nhầm lẫn với 'nauseated'. Theo truyền thống, 'nauseous' có nghĩa là 'gây ra buồn nôn', còn 'nauseated' có nghĩa là 'cảm thấy buồn nôn'. Tuy nhiên, việc sử dụng 'nauseous' để chỉ 'cảm thấy buồn nôn' đã trở nên phổ biến và được chấp nhận, mặc dù một số người vẫn coi đây là lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'I felt nauseous from the smell.' (Tôi cảm thấy buồn nôn vì mùi đó.) / 'She became nauseous with the flu.' (Cô ấy trở nên buồn nôn vì bị cúm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nauseous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.