(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trade regulation
C1

trade regulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy định thương mại điều tiết thương mại luật lệ thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade regulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quy tắc và luật lệ của chính phủ được thiết kế để kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến các hoạt động thương mại.

Definition (English Meaning)

Government rules and laws designed to control or influence trade activities.

Ví dụ Thực tế với 'Trade regulation'

  • "The new trade regulations are expected to boost domestic industries."

    "Các quy định thương mại mới dự kiến sẽ thúc đẩy các ngành công nghiệp trong nước."

  • "Excessive trade regulations can hinder economic growth."

    "Các quy định thương mại quá mức có thể cản trở tăng trưởng kinh tế."

  • "The government is reviewing existing trade regulations."

    "Chính phủ đang xem xét lại các quy định thương mại hiện hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trade regulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trade regulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free trade(thương mại tự do)
deregulation(bãi bỏ quy định)

Từ liên quan (Related Words)

tariff(thuế quan)
quota(hạn ngạch)
antitrust law(luật chống độc quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Trade regulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp can thiệp của chính phủ nhằm duy trì sự cạnh tranh công bằng, bảo vệ người tiêu dùng và đảm bảo hoạt động thương mại không gây hại cho xã hội hoặc môi trường. Nó bao gồm một loạt các chính sách như thuế quan, hạn ngạch, các tiêu chuẩn sản phẩm và quy định về cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of in

Ví dụ:
* Trade regulation *on* imports: Quy định thương mại về nhập khẩu.
* Trade regulation *of* certain goods: Quy định thương mại về một số hàng hóa nhất định.
* Increase *in* trade regulation: Sự tăng cường trong quy định thương mại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade regulation'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's trade regulation compliance officer ensures all international transactions adhere to the latest export laws.
Nhân viên tuân thủ quy định thương mại của công ty đảm bảo tất cả các giao dịch quốc tế tuân thủ luật xuất khẩu mới nhất.
Phủ định
The EU's trade regulation exceptions aren't applicable to these goods.
Các ngoại lệ về quy định thương mại của EU không áp dụng cho những hàng hóa này.
Nghi vấn
Is China's trade regulation on rare earth minerals affecting the global market?
Quy định thương mại của Trung Quốc về khoáng sản đất hiếm có ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)