near-death experience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Near-death experience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trải nghiệm cá nhân sâu sắc liên quan đến cái chết hoặc cận kề cái chết mà các nhà nghiên cứu cho rằng có những đặc điểm tương đồng.
Definition (English Meaning)
A profound personal experience associated with death or impending death which researchers claim share similar characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Near-death experience'
-
"He described his near-death experience as a transformative event that changed his perspective on life."
"Anh ấy mô tả trải nghiệm cận tử của mình như một sự kiện biến đổi, làm thay đổi quan điểm của anh ấy về cuộc sống."
-
"Many people who have had a near-death experience report seeing a bright light."
"Nhiều người đã trải qua trải nghiệm cận tử kể lại rằng họ đã nhìn thấy một ánh sáng rực rỡ."
-
"Research on near-death experiences is controversial, with varying interpretations from scientific and spiritual perspectives."
"Nghiên cứu về trải nghiệm cận tử gây tranh cãi, với những cách giải thích khác nhau từ quan điểm khoa học và tâm linh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Near-death experience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: near-death experience
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Near-death experience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trải nghiệm này thường bao gồm cảm giác tách khỏi cơ thể, di chuyển qua đường hầm, nhìn thấy ánh sáng, gặp gỡ những người thân đã qua đời, hoặc trải nghiệm sự bình an tuyệt đối. Nó mang tính chủ quan cao và được diễn giải khác nhau bởi các cá nhân và các nền văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của trải nghiệm: 'a near-death experience of profound peace'. 'in' được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hoàn cảnh trong trải nghiệm: 'experiencing visions in a near-death experience'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Near-death experience'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.