needlessly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không cần thiết hoặc có thể tránh được; không có lý do chính đáng.
Definition (English Meaning)
In a way that is unnecessary or avoidable; without a good reason.
Ví dụ Thực tế với 'Needlessly'
-
"He risked his life needlessly trying to save a cat."
"Anh ta đã mạo hiểm mạng sống một cách không cần thiết khi cố gắng cứu một con mèo."
-
"Don't worry about it needlessly."
"Đừng lo lắng về điều đó một cách không cần thiết."
-
"He spent money needlessly on things he didn't need."
"Anh ta tiêu tiền một cách không cần thiết vào những thứ anh ta không cần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Needlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: needlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Needlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
The adverb 'needlessly' implies that something is done or happens without sufficient justification, and often results in a negative outcome. It carries a sense of wastefulness or foolishness. Consider the subtle difference between 'unnecessarily' and 'needlessly.' While both convey a lack of necessity, 'needlessly' often suggests a preventable or undesirable outcome. 'Unnecessarily' is more neutral.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Needlessly'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the machine is calibrated incorrectly, it wastes energy needlessly.
|
Nếu máy được hiệu chỉnh không chính xác, nó sẽ lãng phí năng lượng một cách không cần thiết. |
| Phủ định |
When you understand the instructions, you don't needlessly repeat steps.
|
Khi bạn hiểu hướng dẫn, bạn không lặp lại các bước một cách không cần thiết. |
| Nghi vấn |
If a problem arises, do people panic needlessly?
|
Nếu một vấn đề phát sinh, mọi người có hoảng loạn một cách không cần thiết không? |