(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ needlessly
C1

needlessly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không cần thiết thừa vô ích không đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không cần thiết hoặc có thể tránh được; không có lý do chính đáng.

Definition (English Meaning)

In a way that is unnecessary or avoidable; without a good reason.

Ví dụ Thực tế với 'Needlessly'

  • "He risked his life needlessly trying to save a cat."

    "Anh ta đã mạo hiểm mạng sống một cách không cần thiết khi cố gắng cứu một con mèo."

  • "Don't worry about it needlessly."

    "Đừng lo lắng về điều đó một cách không cần thiết."

  • "He spent money needlessly on things he didn't need."

    "Anh ta tiêu tiền một cách không cần thiết vào những thứ anh ta không cần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Needlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: needlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unnecessarily(không cần thiết) gratuitously(vô cớ, tùy tiện)
pointlessly(vô nghĩa, không có mục đích)

Trái nghĩa (Antonyms)

necessarily(cần thiết)
requiredly(bắt buộc)
purposefully(có mục đích)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Needlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The adverb 'needlessly' implies that something is done or happens without sufficient justification, and often results in a negative outcome. It carries a sense of wastefulness or foolishness. Consider the subtle difference between 'unnecessarily' and 'needlessly.' While both convey a lack of necessity, 'needlessly' often suggests a preventable or undesirable outcome. 'Unnecessarily' is more neutral.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Needlessly'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the machine is calibrated incorrectly, it wastes energy needlessly.
Nếu máy được hiệu chỉnh không chính xác, nó sẽ lãng phí năng lượng một cách không cần thiết.
Phủ định
When you understand the instructions, you don't needlessly repeat steps.
Khi bạn hiểu hướng dẫn, bạn không lặp lại các bước một cách không cần thiết.
Nghi vấn
If a problem arises, do people panic needlessly?
Nếu một vấn đề phát sinh, mọi người có hoảng loạn một cách không cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)