unnecessarily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnecessarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không cần thiết; một cách thừa thãi.
Definition (English Meaning)
In a way that is not necessary.
Ví dụ Thực tế với 'Unnecessarily'
-
"He spent unnecessarily large amounts of money."
"Anh ấy đã tiêu một lượng tiền lớn một cách không cần thiết."
-
"The meeting was unnecessarily long."
"Cuộc họp dài một cách không cần thiết."
-
"Don't complicate things unnecessarily."
"Đừng làm mọi thứ phức tạp một cách không cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unnecessarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unnecessarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unnecessarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unnecessarily' nhấn mạnh rằng một hành động, sự kiện, hoặc đối tượng là không cần thiết và có thể tránh được. Nó thường mang ý nghĩa phê phán hoặc tiếc nuối về việc điều gì đó đã xảy ra một cách không cần thiết. So với các từ đồng nghĩa như 'needlessly' hay 'gratuitously', 'unnecessarily' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn và nhấn mạnh tính logic hoặc hiệu quả của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnecessarily'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He apologized unnecessarily for the minor mistake.
|
Anh ấy đã xin lỗi một cách không cần thiết cho lỗi nhỏ. |
| Phủ định |
They didn't worry unnecessarily about the exam.
|
Họ đã không lo lắng một cách không cần thiết về kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Did she spend money unnecessarily on that item?
|
Cô ấy đã tiêu tiền một cách không cần thiết vào món đồ đó phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She worried unnecessarily about the exam results.
|
Cô ấy đã lo lắng một cách không cần thiết về kết quả kỳ thi. |
| Phủ định |
He didn't spend money unnecessarily on that trip.
|
Anh ấy đã không tiêu tiền một cách không cần thiết cho chuyến đi đó. |
| Nghi vấn |
Did they panic unnecessarily when the power went out?
|
Họ có hoảng loạn một cách không cần thiết khi mất điện không? |