requiredly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requiredly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bắt buộc; theo yêu cầu.
Definition (English Meaning)
In a required manner; according to requirement.
Ví dụ Thực tế với 'Requiredly'
-
"The form must be completed requiredly, following the instructions provided."
"Mẫu đơn phải được hoàn thành một cách bắt buộc, tuân theo các hướng dẫn đã cung cấp."
-
"The report was requiredly submitted by Friday."
"Báo cáo đã được nộp một cách bắt buộc trước thứ Sáu."
-
"Requiredly, all personnel must attend the safety briefing."
"Một cách bắt buộc, tất cả nhân viên phải tham dự buổi hướng dẫn an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Requiredly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: requiredly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Requiredly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'requiredly' hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó mang nghĩa một hành động được thực hiện theo một quy tắc, luật lệ hoặc yêu cầu cụ thể. Nó có sắc thái trang trọng và thường được thay thế bằng các cụm từ khác dễ hiểu hơn như 'as required', 'in accordance with requirements', hoặc 'obligatorily'. Sự khác biệt giữa 'requiredly' và 'obligatorily' là 'obligatorily' nhấn mạnh tính chất bắt buộc theo quy định, luật lệ một cách chung chung, trong khi 'requiredly' nhấn mạnh hành động tuân thủ theo một yêu cầu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Requiredly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.