(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ requiredly
C2

requiredly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách bắt buộc theo yêu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requiredly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bắt buộc; theo yêu cầu.

Definition (English Meaning)

In a required manner; according to requirement.

Ví dụ Thực tế với 'Requiredly'

  • "The form must be completed requiredly, following the instructions provided."

    "Mẫu đơn phải được hoàn thành một cách bắt buộc, tuân theo các hướng dẫn đã cung cấp."

  • "The report was requiredly submitted by Friday."

    "Báo cáo đã được nộp một cách bắt buộc trước thứ Sáu."

  • "Requiredly, all personnel must attend the safety briefing."

    "Một cách bắt buộc, tất cả nhân viên phải tham dự buổi hướng dẫn an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Requiredly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: requiredly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obligatorily(một cách bắt buộc)
necessarily(một cách cần thiết)
compulsorily(một cách cưỡng bách)

Trái nghĩa (Antonyms)

optionally(một cách tùy chọn)
voluntarily(một cách tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

mandatory(bắt buộc)
requisite(cần thiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Requiredly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'requiredly' hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó mang nghĩa một hành động được thực hiện theo một quy tắc, luật lệ hoặc yêu cầu cụ thể. Nó có sắc thái trang trọng và thường được thay thế bằng các cụm từ khác dễ hiểu hơn như 'as required', 'in accordance with requirements', hoặc 'obligatorily'. Sự khác biệt giữa 'requiredly' và 'obligatorily' là 'obligatorily' nhấn mạnh tính chất bắt buộc theo quy định, luật lệ một cách chung chung, trong khi 'requiredly' nhấn mạnh hành động tuân thủ theo một yêu cầu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Requiredly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)