(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negative externality
C1

negative externality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác động ngoại lai tiêu cực ngoại ứng tiêu cực hiệu ứng ngoại lai tiêu cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negative externality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chi phí mà một bên thứ ba phải gánh chịu do kết quả của một giao dịch kinh tế.

Definition (English Meaning)

A cost that is suffered by a third party as a result of an economic transaction.

Ví dụ Thực tế với 'Negative externality'

  • "Pollution from factories is a classic example of a negative externality."

    "Ô nhiễm từ các nhà máy là một ví dụ điển hình về tác động ngoại lai tiêu cực."

  • "The negative externality of air travel includes the carbon emissions that contribute to climate change."

    "Tác động ngoại lai tiêu cực của việc di chuyển bằng đường hàng không bao gồm lượng khí thải carbon góp phần vào biến đổi khí hậu."

  • "The government may impose taxes to reduce the negative externality of pollution."

    "Chính phủ có thể áp dụng thuế để giảm tác động ngoại lai tiêu cực của ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negative externality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: negative externality (số ít), negative externalities (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

external cost(chi phí bên ngoài)
spillover cost(chi phí lan tỏa)

Trái nghĩa (Antonyms)

positive externality(tác động ngoại lai tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Negative externality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Negative externality xảy ra khi sản xuất hoặc tiêu thụ một hàng hóa hoặc dịch vụ gây ra chi phí cho một bên không tham gia vào giao dịch. Chi phí này không được phản ánh trong giá thị trường của hàng hóa hoặc dịch vụ. Điều này dẫn đến việc sản xuất hoặc tiêu thụ quá nhiều hàng hóa hoặc dịch vụ so với mức hiệu quả về mặt xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from due to

'Negative externality *of* [hoạt động]': ám chỉ externality là kết quả của hoạt động đó. 'Negative externality *from* [nguồn]': ám chỉ nguồn gốc của externality. 'Negative externality *due to* [nguyên nhân]': ám chỉ nguyên nhân gây ra externality.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negative externality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)