social cost
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social cost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng chi phí mà xã hội phải gánh chịu do một hành động tư nhân gây ra.
Definition (English Meaning)
The total cost to society resulting from a private action.
Ví dụ Thực tế với 'Social cost'
-
"The social cost of driving a car includes pollution and traffic congestion."
"Chi phí xã hội của việc lái xe ô tô bao gồm ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông."
-
"The government should implement policies to reduce the social cost of pollution."
"Chính phủ nên thực hiện các chính sách để giảm chi phí xã hội của ô nhiễm."
-
"The social cost of smoking includes healthcare expenses and lost productivity."
"Chi phí xã hội của việc hút thuốc bao gồm chi phí chăm sóc sức khỏe và năng suất lao động bị mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social cost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social cost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social cost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chi phí xã hội bao gồm chi phí tư nhân (private cost) cộng với chi phí bên ngoài (external cost). Nó phản ánh tác động đầy đủ của một hành động lên xã hội, bao gồm cả những ảnh hưởng mà người thực hiện hành động đó không phải chịu trực tiếp. Ví dụ, ô nhiễm do một nhà máy gây ra là một chi phí bên ngoài mà xã hội phải gánh chịu, ngoài chi phí sản xuất của nhà máy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Social cost of [action/activity]”: chi phí xã hội của [hành động/hoạt động]. Ví dụ: the social cost of pollution.
“Social cost to [group/society]”: chi phí xã hội đối với [nhóm/xã hội]. Ví dụ: the social cost to the community.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social cost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.