negative feedback
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negative feedback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin, thường được đưa ra sau một sự kiện hoặc hành động, về việc nó đúng hay sai, và cách nó có thể được cải thiện.
Definition (English Meaning)
Information, usually given after an event or action, about whether it was right or wrong, and how it could be improved.
Ví dụ Thực tế với 'Negative feedback'
-
"The manager gave the employee negative feedback on their performance."
"Người quản lý đã đưa ra phản hồi tiêu cực cho nhân viên về hiệu suất của họ."
-
"The student received negative feedback on their essay, but it helped them improve their writing skills."
"Học sinh nhận được phản hồi tiêu cực về bài luận của mình, nhưng nó đã giúp họ cải thiện kỹ năng viết."
-
"The software developers used negative feedback from users to fix bugs in the program."
"Các nhà phát triển phần mềm đã sử dụng phản hồi tiêu cực từ người dùng để sửa lỗi trong chương trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negative feedback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: negative feedback
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negative feedback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Negative feedback nhấn mạnh vào những khía cạnh cần cải thiện, không nhất thiết mang ý nghĩa hoàn toàn tiêu cực mà nhằm mục đích giúp người nhận tiến bộ. Nó khác với 'criticism' (chỉ trích), thường mang tính tiêu cực và ít mang tính xây dựng hơn. Cần phân biệt với 'positive feedback' (phản hồi tích cực) chỉ ra những điểm mạnh và thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng khi phản hồi tập trung vào một khía cạnh cụ thể: 'negative feedback on the presentation'. 'about' được sử dụng khi phản hồi mang tính tổng quát hơn: 'negative feedback about the project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negative feedback'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.