(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-assessment
B2

self-assessment

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự đánh giá tự lượng giá tự kiểm điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tự đánh giá, xem xét điểm mạnh và điểm yếu của bản thân.

Definition (English Meaning)

The process of considering your own strengths and weaknesses.

Ví dụ Thực tế với 'Self-assessment'

  • "Regular self-assessment can help you identify areas for improvement."

    "Tự đánh giá thường xuyên có thể giúp bạn xác định những lĩnh vực cần cải thiện."

  • "The company encourages employees to conduct self-assessments regularly."

    "Công ty khuyến khích nhân viên thực hiện tự đánh giá thường xuyên."

  • "Before the exam, it's important to do a self-assessment of your knowledge."

    "Trước kỳ thi, điều quan trọng là phải tự đánh giá kiến thức của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-assessment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Self-assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-assessment nhấn mạnh vào việc cá nhân tự thực hiện đánh giá, thường liên quan đến kỹ năng, năng lực, hoặc hiệu suất làm việc. Nó khác với 'assessment' thông thường, vốn thường được thực hiện bởi người khác (ví dụ: đánh giá của giáo viên, đánh giá của quản lý).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘self-assessment of’ được dùng để chỉ việc tự đánh giá cái gì (ví dụ: self-assessment of skills). ‘self-assessment for’ được dùng để chỉ việc tự đánh giá cho mục đích gì (ví dụ: self-assessment for career development).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-assessment'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had completed a thorough self-assessment, she would have understood her weaknesses better.
Nếu cô ấy đã hoàn thành việc tự đánh giá kỹ lưỡng, cô ấy đã có thể hiểu rõ hơn về những điểm yếu của mình.
Phủ định
If the company hadn't conducted a self-assessment of its cybersecurity, it might not have been prepared for the attack.
Nếu công ty không tiến hành tự đánh giá về an ninh mạng, có lẽ họ đã không được chuẩn bị cho cuộc tấn công.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if we had performed a more realistic self-assessment beforehand?
Dự án có thành công không nếu chúng ta đã thực hiện một cuộc tự đánh giá thực tế hơn trước đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)