(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neighbouring
B2

neighbouring

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

lân cận bên cạnh gần đó hàng xóm (mang tính địa lý)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neighbouring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm cạnh hoặc gần một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

Located next to or near something else.

Ví dụ Thực tế với 'Neighbouring'

  • "We visited the neighbouring town."

    "Chúng tôi đã đến thăm thị trấn lân cận."

  • "The neighbouring countries have close ties."

    "Các quốc gia láng giềng có mối quan hệ chặt chẽ."

  • "The fire spread to the neighbouring building."

    "Ngọn lửa lan sang tòa nhà bên cạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neighbouring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: neighbouring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

distant(xa xôi)
remote(hẻo lánh)

Từ liên quan (Related Words)

border(biên giới)
region(vùng, khu vực)
vicinity(vùng lân cận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quan hệ quốc tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Neighbouring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'neighbouring' thường được dùng để mô tả các quốc gia, thành phố, khu vực hoặc tòa nhà nằm gần nhau. Nó mang ý nghĩa về sự lân cận về mặt địa lý. Khác với 'adjacent', 'neighbouring' có thể ngụ ý một khoảng cách ngắn, không nhất thiết phải liền kề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', 'neighbouring' thể hiện mối quan hệ lân cận với một địa điểm hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'neighbouring to France' nghĩa là 'lân cận với Pháp'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neighbouring'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two neighbouring countries, France and Germany, have a long history of cooperation.
Hai nước láng giềng, Pháp và Đức, có một lịch sử hợp tác lâu dài.
Phủ định
Despite their proximity, the neighbouring islands, which are quite small, do not share the same culture.
Mặc dù gần nhau, các hòn đảo láng giềng, vốn khá nhỏ, không có chung nền văn hóa.
Nghi vấn
Considering the close proximity, are the neighbouring towns, each with its own unique charm, connected by a reliable bus route?
Xét đến sự gần gũi, các thị trấn láng giềng, mỗi thị trấn có một nét quyến rũ riêng, có được kết nối bằng một tuyến xe buýt đáng tin cậy không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the neighbouring countries agree to the treaty, the region will experience greater stability.
Nếu các quốc gia láng giềng đồng ý với hiệp ước, khu vực sẽ trải qua sự ổn định lớn hơn.
Phủ định
If we don't protect the neighbouring forest, the wildlife will lose its habitat.
Nếu chúng ta không bảo vệ khu rừng lân cận, động vật hoang dã sẽ mất môi trường sống của nó.
Nghi vấn
Will our team have a better chance if the neighbouring school participates in the competition?
Liệu đội của chúng ta có cơ hội tốt hơn nếu trường lân cận tham gia cuộc thi không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The neighbouring countries have a long history of cooperation.
Các quốc gia láng giềng có một lịch sử hợp tác lâu dài.
Phủ định
Which neighbouring town doesn't have a grocery store?
Thị trấn lân cận nào không có cửa hàng tạp hóa?
Nghi vấn
Which neighbouring house has the most beautiful garden?
Ngôi nhà lân cận nào có khu vườn đẹp nhất?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to visit the neighbouring town next weekend.
Họ sẽ đến thăm thị trấn lân cận vào cuối tuần tới.
Phủ định
She is not going to build a house so close to the neighbouring forest.
Cô ấy sẽ không xây nhà quá gần khu rừng lân cận.
Nghi vấn
Are you going to explore the neighbouring villages during your vacation?
Bạn có định khám phá những ngôi làng lân cận trong kỳ nghỉ của mình không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been developing strategies to improve relations with neighbouring countries before the trade agreement was signed.
Họ đã và đang phát triển các chiến lược để cải thiện quan hệ với các nước láng giềng trước khi hiệp định thương mại được ký kết.
Phủ định
The government hadn't been consulting with neighbouring communities before implementing the new environmental regulations.
Chính phủ đã không tham khảo ý kiến của các cộng đồng lân cận trước khi thực hiện các quy định mới về môi trường.
Nghi vấn
Had the company been investigating potential partnerships with neighbouring businesses before the merger was announced?
Công ty đã và đang điều tra các quan hệ đối tác tiềm năng với các doanh nghiệp lân cận trước khi thông báo sáp nhập phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)