vicinity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vicinity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng phụ cận
Definition (English Meaning)
the area near or surrounding a particular place
Ví dụ Thực tế với 'Vicinity'
-
"There are no shops in the immediate vicinity."
"Không có cửa hàng nào trong vùng lân cận gần nhất."
-
"The police searched the vicinity of the crime scene."
"Cảnh sát đã tìm kiếm khu vực xung quanh hiện trường vụ án."
-
"We live in the vicinity of a large park."
"Chúng tôi sống gần một công viên lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vicinity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vicinity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vicinity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vicinity' thường được sử dụng để chỉ một khu vực không xác định rõ ràng, nhưng đủ gần một địa điểm cụ thể nào đó để có liên quan đến địa điểm đó. Nó mang tính tương đối và phụ thuộc vào ngữ cảnh. So với 'area' (khu vực), 'vicinity' có phạm vi hẹp hơn và gần hơn với điểm tham chiếu. 'Neighborhood' (khu phố) mang ý nghĩa về cộng đồng dân cư sinh sống gần nhau hơn là khoảng cách địa lý đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the vicinity of:** chỉ vị trí nằm gần, xung quanh một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The hotel is in the vicinity of the airport.' (Khách sạn nằm gần sân bay.)
* **near the vicinity of:** Cụm từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự gần gũi. Ví dụ: 'The house is located near the vicinity of the park.' (Ngôi nhà nằm gần khu vực công viên.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vicinity'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new park is in the vicinity of the school.
|
Công viên mới ở gần trường học. |
| Phủ định |
I don't live in the vicinity of any hospitals.
|
Tôi không sống gần bất kỳ bệnh viện nào. |
| Nghi vấn |
Is there a grocery store in the vicinity?
|
Có cửa hàng tạp hóa nào ở gần đây không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The park is in the vicinity of my house.
|
Công viên nằm gần nhà tôi. |
| Phủ định |
There isn't a supermarket in the vicinity of the school.
|
Không có siêu thị nào gần trường học. |
| Nghi vấn |
Is there a good restaurant in the vicinity?
|
Có nhà hàng ngon nào ở gần đây không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the new park was in the vicinity of her house.
|
Cô ấy nói rằng công viên mới ở gần nhà cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that he didn't live in the vicinity of the school anymore.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không còn sống gần trường học nữa. |
| Nghi vấn |
She asked if the post office was in the vicinity.
|
Cô ấy hỏi liệu bưu điện có ở gần đây không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new shopping center is in the vicinity of the school.
|
Trung tâm mua sắm mới ở gần trường học. |
| Phủ định |
There isn't a gas station in the immediate vicinity.
|
Không có trạm xăng nào ở vùng lân cận ngay đây. |
| Nghi vấn |
Is there a park in the vicinity of your house?
|
Có công viên nào gần nhà bạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The park is in the vicinity of your house, isn't it?
|
Công viên ở gần nhà bạn, phải không? |
| Phủ định |
He isn't allowed in the vicinity of the school, is he?
|
Anh ta không được phép ở gần trường, phải không? |
| Nghi vấn |
You don't think they live in the vicinity, do you?
|
Bạn không nghĩ họ sống ở vùng lân cận, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new highway is completed, the value of properties in this vicinity will have increased significantly.
|
Vào thời điểm đường cao tốc mới hoàn thành, giá trị bất động sản trong khu vực lân cận này sẽ tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
They won't have built any new schools in the vicinity by the end of next year, despite the growing population.
|
Họ sẽ không xây dựng bất kỳ trường học mới nào trong khu vực lân cận vào cuối năm tới, mặc dù dân số ngày càng tăng. |
| Nghi vấn |
Will the police have secured the vicinity of the crime scene by the time the forensics team arrives?
|
Liệu cảnh sát có phong tỏa khu vực hiện trường vụ án vào thời điểm đội pháp y đến không? |