(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neo-impressionism
C1

neo-impressionism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tân ấn tượng trường phái tân ấn tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neo-impressionism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong trào hội họa Pháp cuối thế kỷ 19, tìm cách cải tiến trường phái ấn tượng thông qua một phương pháp tiếp cận có hệ thống về hình thức và màu sắc, đặc biệt là sử dụng kỹ thuật chấm màu (pointillism).

Definition (English Meaning)

A late 19th-century movement in French painting that sought to improve on impressionism through a systematic approach to form and color, particularly using pointillism.

Ví dụ Thực tế với 'Neo-impressionism'

  • "Georges Seurat is a famous painter associated with neo-impressionism."

    "Georges Seurat là một họa sĩ nổi tiếng gắn liền với trường phái tân ấn tượng."

  • "Neo-impressionism was a reaction against the more intuitive approach of the Impressionists."

    "Tân ấn tượng là một phản ứng chống lại cách tiếp cận trực quan hơn của các họa sĩ ấn tượng."

  • "The art gallery featured an exhibit on neo-impressionism and its influence on modern art."

    "Phòng trưng bày nghệ thuật có một triển lãm về tân ấn tượng và ảnh hưởng của nó đối với nghệ thuật hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neo-impressionism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neo-impressionism
  • Adjective: neo-impressionistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Neo-impressionism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neo-impressionism phát triển từ trường phái ấn tượng, nhưng khác biệt ở chỗ nó nhấn mạnh vào lý thuyết khoa học về màu sắc và ánh sáng. Kỹ thuật chấm màu (pointillism) là đặc trưng nổi bật, trong đó các chấm màu nhỏ riêng biệt được áp dụng để tạo ra một hình ảnh khi nhìn từ xa. Nó khác với Impressionism ở chỗ có tính hệ thống và khoa học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được dùng để mô tả nguồn gốc hoặc đặc điểm của một tác phẩm nghệ thuật. ‘in’ thường được dùng để chỉ phong trào nghệ thuật hoặc bối cảnh mà nó tồn tại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neo-impressionism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)