impressionist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impressionist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một họa sĩ theo trường phái ấn tượng.
Definition (English Meaning)
An artist who practices impressionism.
Ví dụ Thực tế với 'Impressionist'
-
"Monet was a famous impressionist."
"Monet là một họa sĩ ấn tượng nổi tiếng."
-
"She is an impressionist painter."
"Cô ấy là một họa sĩ theo trường phái ấn tượng."
-
"The film used impressionistic techniques to convey the protagonist's feelings."
"Bộ phim đã sử dụng các kỹ thuật ấn tượng để truyền tải cảm xúc của nhân vật chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impressionist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impressionist
- Adjective: impressionistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impressionist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Impressionist đề cập đến những nghệ sĩ thuộc phong trào ấn tượng, tập trung vào việc ghi lại ấn tượng về ánh sáng và màu sắc hơn là chi tiết chính xác của đối tượng. Họ thường sử dụng những nét vẽ ngắn, rời rạc để tạo ra hiệu ứng về ánh sáng lung linh và cảm giác chuyển động. Phong trào này nổi lên vào nửa cuối thế kỷ 19, với những đại diện tiêu biểu như Claude Monet, Edgar Degas và Pierre-Auguste Renoir.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường biểu thị nguồn gốc hoặc đặc điểm, ví dụ: 'an impressionist of the French school'. Khi sử dụng 'like', nó thường để so sánh, ví dụ: 'He paints like an impressionist'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impressionist'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should paint in an impressionistic style to capture the fleeting moment.
|
Anh ấy nên vẽ theo phong cách ấn tượng để nắm bắt khoảnh khắc phù du. |
| Phủ định |
She could not be considered an impressionist if she focuses on photorealistic details.
|
Cô ấy không thể được coi là một họa sĩ theo trường phái ấn tượng nếu cô ấy tập trung vào các chi tiết hiện thực như ảnh chụp. |
| Nghi vấn |
Would they be able to recognize an impressionistic painting in a modern art museum?
|
Liệu họ có thể nhận ra một bức tranh theo trường phái ấn tượng trong một bảo tàng nghệ thuật hiện đại không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the exhibition opens, he will have been painting in an impressionistic style for five years.
|
Đến thời điểm triển lãm mở cửa, anh ấy sẽ đã vẽ theo phong cách ấn tượng trong năm năm. |
| Phủ định |
She won't have been considering herself an impressionist until she sells her first painting.
|
Cô ấy sẽ không coi mình là một họa sĩ theo trường phái ấn tượng cho đến khi cô ấy bán bức tranh đầu tiên của mình. |
| Nghi vấn |
Will they have been studying the impressionist movement long enough to understand its nuances by the end of the semester?
|
Liệu họ sẽ nghiên cứu phong trào ấn tượng đủ lâu để hiểu được các sắc thái của nó vào cuối học kỳ không? |