(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post-impressionism
C1

post-impressionism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường phái hậu ấn tượng hậu ấn tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-impressionism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong trào nghệ thuật phát triển ở Pháp vào cuối thế kỷ 19, đặc trưng bởi một tầm nhìn chủ quan về thế giới và sự nhấn mạnh vào biểu hiện cá nhân, bác bỏ chủ nghĩa hiện thực khách quan của trường phái Ấn tượng.

Definition (English Meaning)

An artistic movement that developed in France during the late 19th century, characterized by a subjective vision of the world and an emphasis on personal expression, rejecting the objective realism of Impressionism.

Ví dụ Thực tế với 'Post-impressionism'

  • "Post-impressionism opened the door for artists to explore their emotions through art."

    "Hậu ấn tượng đã mở ra cánh cửa cho các nghệ sĩ khám phá cảm xúc của họ thông qua nghệ thuật."

  • "Van Gogh is considered one of the most influential figures in post-impressionism."

    "Van Gogh được coi là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong trường phái hậu ấn tượng."

  • "Post-impressionism rejected the emphasis on capturing fleeting moments that defined Impressionism."

    "Hậu ấn tượng bác bỏ sự nhấn mạnh vào việc nắm bắt những khoảnh khắc phù du vốn định nghĩa trường phái Ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post-impressionism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: post-impressionism
  • Adjective: post-impressionistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Post-impressionism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hậu ấn tượng không phải là một phong trào thống nhất, mà là một tập hợp các phản ứng cá nhân đối với chủ nghĩa ấn tượng. Các nghệ sĩ Hậu ấn tượng như Van Gogh, Gauguin và Cézanne đã phát triển phong cách riêng biệt, sử dụng màu sắc và kỹ thuật khác nhau để truyền tải cảm xúc và ý tưởng của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc đặc điểm của phong trào: 'the artists of post-impressionism'. 'in' thường được dùng để chỉ các yếu tố hoặc đặc điểm trong phong trào: 'an interest in abstraction in post-impressionism'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-impressionism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)