neologism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neologism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ mới được tạo ra.
Definition (English Meaning)
A newly coined word or expression.
Ví dụ Thực tế với 'Neologism'
-
"The rapid development of technology has led to the creation of many neologisms."
"Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã dẫn đến việc tạo ra nhiều từ mới."
-
""Brexit" is a neologism that combines "Britain" and "exit.""
""Brexit" là một từ mới kết hợp giữa "Britain" và "exit"."
-
"The internet is a rich source of neologisms."
"Internet là một nguồn phong phú của các từ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neologism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neologism
- Adjective: neologistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neologism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neologism chỉ một từ hoặc cụm từ hoàn toàn mới, hoặc một từ hiện có được sử dụng theo một nghĩa mới. Nó thường xuất hiện trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: công nghệ, văn hóa đại chúng) và có thể dần được chấp nhận rộng rãi trong ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neologism'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To use a neologism effectively, one must understand its context.
|
Để sử dụng một từ mới hiệu quả, người ta phải hiểu ngữ cảnh của nó. |
| Phủ định |
It is important not to overuse neologisms in formal writing.
|
Điều quan trọng là không nên lạm dụng các từ mới trong văn bản trang trọng. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to create a neologism when existing words suffice?
|
Có cần thiết phải tạo ra một từ mới khi các từ hiện có là đủ? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Linguists must study neologisms to understand language evolution.
|
Các nhà ngôn ngữ học phải nghiên cứu từ mới để hiểu sự tiến hóa của ngôn ngữ. |
| Phủ định |
We shouldn't dismiss a neologism simply because it's new.
|
Chúng ta không nên bác bỏ một từ mới chỉ vì nó mới. |
| Nghi vấn |
Could the widespread use of 'stan' as a verb be considered a successful neologism?
|
Liệu việc sử dụng rộng rãi từ 'stan' như một động từ có thể được coi là một từ mới thành công không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor introduced a neologism during his lecture.
|
Giáo sư đã giới thiệu một từ mới trong bài giảng của mình. |
| Phủ định |
That word isn't a neologism; it's been around for decades.
|
Từ đó không phải là một từ mới; nó đã tồn tại hàng thập kỷ. |
| Nghi vấn |
Is 'selfie' still considered a neologism?
|
'Selfie' có còn được coi là một từ mới không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The neologism "woke" is widely used in contemporary political discourse.
|
Từ mới "woke" được sử dụng rộng rãi trong diễn ngôn chính trị đương đại. |
| Phủ định |
That neologism was not well-received by traditional linguists.
|
Từ mới đó đã không được các nhà ngôn ngữ học truyền thống đón nhận. |
| Nghi vấn |
Will this neologism be accepted into mainstream vocabulary?
|
Liệu từ mới này có được chấp nhận vào từ vựng chính thống không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The linguist said 'tech' was a neologism in the 1980s.
|
Nhà ngôn ngữ học nói rằng 'tech' là một từ mới vào những năm 1980. |
| Phủ định |
They didn't consider 'selfie' a neologism until it became widely used.
|
Họ đã không coi 'selfie' là một từ mới cho đến khi nó được sử dụng rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Did the author use neologistic phrases to create a futuristic atmosphere in his novel?
|
Có phải tác giả đã sử dụng các cụm từ tân ngữ để tạo ra một bầu không khí tương lai trong tiểu thuyết của mình không? |