(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coinage
C1

coinage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tạo từ mới từ mới được tạo ra hệ thống tiền tệ việc đúc tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coinage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát minh ra một từ hoặc cụm từ mới.

Definition (English Meaning)

The invention of a new word or phrase.

Ví dụ Thực tế với 'Coinage'

  • "The coinage of the term 'blog' is often attributed to Jorn Barger."

    "Sự ra đời của thuật ngữ 'blog' thường được cho là của Jorn Barger."

  • "The rapid technological advancements have led to the coinage of many new words."

    "Những tiến bộ công nghệ nhanh chóng đã dẫn đến sự ra đời của nhiều từ mới."

  • "The coinage act of 1873 changed the monetary system."

    "Đạo luật về tiền tệ năm 1873 đã thay đổi hệ thống tiền tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coinage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Coinage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coinage' thường được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra từ mới, hoặc chính từ mới được tạo ra đó. Nó nhấn mạnh tính sáng tạo và độc đáo của việc tạo từ. Nó khác với việc sử dụng các từ hiện có theo nghĩa mới (semantic change).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- Coinage of a term': chỉ sự tạo ra một thuật ngữ cụ thể. '- Coinage for a concept': chỉ sự tạo ra từ để biểu thị một khái niệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coinage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)