(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obsolete word
C1

obsolete word

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ lỗi thời từ cổ từ không còn được sử dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsolete word'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ không còn được sử dụng rộng rãi nữa; một từ đã lỗi thời.

Definition (English Meaning)

A word that is no longer in general use; a word that is out of date.

Ví dụ Thực tế với 'Obsolete word'

  • "Many words that were common in Shakespeare's time are now considered obsolete words."

    "Nhiều từ phổ biến trong thời đại của Shakespeare hiện nay được coi là những từ lỗi thời."

  • "The word 'thee' is an obsolete word in modern English."

    "Từ 'thee' là một từ lỗi thời trong tiếng Anh hiện đại."

  • "Dictionaries often mark obsolete words with a special symbol."

    "Từ điển thường đánh dấu các từ lỗi thời bằng một ký hiệu đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obsolete word'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: obsolete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

archaic word(từ cổ) outdated word(từ lỗi thời)
old-fashioned word(từ lỗi thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

current word(từ hiện hành)
modern word(từ hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Obsolete word'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'obsolete word' thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hoặc khi thảo luận về lịch sử và sự phát triển của ngôn ngữ. Nó chỉ những từ ngữ từng phổ biến nhưng hiện tại không còn được sử dụng thường xuyên hoặc đã hoàn toàn biến mất khỏi từ vựng thông dụng. Cần phân biệt với 'archaic word', từ cổ, vẫn có thể xuất hiện trong văn học hoặc các ngữ cảnh trang trọng, nhưng 'obsolete word' thì gần như không còn được dùng nữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsolete word'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Linguists study obsolete words to understand language evolution.
Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu những từ cổ để hiểu sự tiến hóa của ngôn ngữ.
Phủ định
Modern dictionaries do not include every obsolete word.
Từ điển hiện đại không bao gồm tất cả các từ cổ.
Nghi vấn
Do you know any obsolete words from the 18th century?
Bạn có biết bất kỳ từ cổ nào từ thế kỷ 18 không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Historians were documenting obsolete words, ensuring their preservation.
Các nhà sử học đang ghi lại những từ cổ, đảm bảo sự bảo tồn của chúng.
Phủ định
He wasn't using obsolete phrases in his writing; he preferred contemporary language.
Anh ấy đã không sử dụng những cụm từ cổ trong bài viết của mình; anh ấy thích ngôn ngữ đương đại hơn.
Nghi vấn
Were they discussing why 'thee' was becoming an obsolete pronoun?
Họ có đang thảo luận tại sao 'thee' đang trở thành một đại từ lỗi thời không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the internet became widespread, many words related to telegrams had become obsolete.
Vào thời điểm internet trở nên phổ biến rộng rãi, nhiều từ liên quan đến điện báo đã trở nên lỗi thời.
Phủ định
Before the new dictionary was published, the editor had not realized how many words had become obsolete.
Trước khi cuốn từ điển mới được xuất bản, biên tập viên đã không nhận ra có bao nhiêu từ đã trở nên lỗi thời.
Nghi vấn
Had linguists predicted how quickly certain slang terms would become obsolete?
Các nhà ngôn ngữ học đã dự đoán được tốc độ mà một số thuật ngữ lóng nhất định sẽ trở nên lỗi thời nhanh như thế nào chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)