(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ archaism
C1

archaism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

từ cổ từ lỗi thời cổ ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archaism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cách diễn đạt không còn được sử dụng phổ biến nhưng đôi khi được phục hồi để tạo ra một hương vị cổ xưa.

Definition (English Meaning)

A word or expression no longer in general use but sometimes revived to impart an old-fashioned flavour.

Ví dụ Thực tế với 'Archaism'

  • "The poet used several archaisms to evoke a sense of antiquity."

    "Nhà thơ đã sử dụng một vài từ cổ để gợi lên cảm giác cổ kính."

  • ""Thou" is an archaism."

    ""Thou" là một từ cổ."

  • "The author deliberately employed archaisms to create a medieval atmosphere."

    "Tác giả cố ý sử dụng các từ cổ để tạo ra một bầu không khí thời trung cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Archaism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: archaism
  • Adjective: archaic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Archaism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Archaism chỉ đến những từ hoặc cấu trúc ngôn ngữ đã lỗi thời, không còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng archaism thường mang tính chất trang trọng, văn chương, hoặc để tái hiện một bối cảnh lịch sử. Cần phân biệt với neologism (từ mới) và colloquialism (từ lóng). Archaism khác với 'historical present' (hiện tại lịch sử) ở chỗ nó không phải là một kỹ thuật kể chuyện mà là một thuộc tính của từ vựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

in: The use of archaism *in* literature. as: Considered *as* archaism

Ngữ pháp ứng dụng với 'Archaism'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the archaeologist arrived, the ancient text had already contained an archaism that confused the initial translators.
Vào thời điểm nhà khảo cổ học đến, văn bản cổ đã chứa một từ cổ khiến những người dịch ban đầu bối rối.
Phủ định
The professor had not realized how archaic the language was until he had meticulously analyzed the poem.
Giáo sư đã không nhận ra ngôn ngữ cổ xưa đến mức nào cho đến khi ông phân tích tỉ mỉ bài thơ.
Nghi vấn
Had the historian known about the archaism in the document before publishing his research?
Nhà sử học đã biết về từ cổ trong tài liệu trước khi công bố nghiên cứu của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)