archaism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archaism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cách diễn đạt không còn được sử dụng phổ biến nhưng đôi khi được phục hồi để tạo ra một hương vị cổ xưa.
Definition (English Meaning)
A word or expression no longer in general use but sometimes revived to impart an old-fashioned flavour.
Ví dụ Thực tế với 'Archaism'
-
"The poet used several archaisms to evoke a sense of antiquity."
"Nhà thơ đã sử dụng một vài từ cổ để gợi lên cảm giác cổ kính."
-
""Thou" is an archaism."
""Thou" là một từ cổ."
-
"The author deliberately employed archaisms to create a medieval atmosphere."
"Tác giả cố ý sử dụng các từ cổ để tạo ra một bầu không khí thời trung cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Archaism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: archaism
- Adjective: archaic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Archaism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Archaism chỉ đến những từ hoặc cấu trúc ngôn ngữ đã lỗi thời, không còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng archaism thường mang tính chất trang trọng, văn chương, hoặc để tái hiện một bối cảnh lịch sử. Cần phân biệt với neologism (từ mới) và colloquialism (từ lóng). Archaism khác với 'historical present' (hiện tại lịch sử) ở chỗ nó không phải là một kỹ thuật kể chuyện mà là một thuộc tính của từ vựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: The use of archaism *in* literature. as: Considered *as* archaism
Ngữ pháp ứng dụng với 'Archaism'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the archaeologist arrived, the ancient text had already contained an archaism that confused the initial translators.
|
Vào thời điểm nhà khảo cổ học đến, văn bản cổ đã chứa một từ cổ khiến những người dịch ban đầu bối rối. |
| Phủ định |
The professor had not realized how archaic the language was until he had meticulously analyzed the poem.
|
Giáo sư đã không nhận ra ngôn ngữ cổ xưa đến mức nào cho đến khi ông phân tích tỉ mỉ bài thơ. |
| Nghi vấn |
Had the historian known about the archaism in the document before publishing his research?
|
Nhà sử học đã biết về từ cổ trong tài liệu trước khi công bố nghiên cứu của mình chưa? |