neopaganism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neopaganism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong trào tôn giáo hiện đại kết hợp các tín ngưỡng hoặc thực hành từ bên ngoài các tôn giáo chính trên thế giới, đặc biệt là những tín ngưỡng liên quan đến thờ cúng thiên nhiên.
Definition (English Meaning)
A modern religious movement that incorporates beliefs or practices from outside the main world religions, especially those associated with nature worship.
Ví dụ Thực tế với 'Neopaganism'
-
"Neopaganism is experiencing a resurgence in popularity, particularly among younger generations."
"Chủ nghĩa tân ngoại giáo đang trải qua sự hồi sinh về mức độ phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ."
-
"She identifies as a follower of neopaganism and practices rituals to connect with nature."
"Cô ấy tự nhận mình là một tín đồ của chủ nghĩa tân ngoại giáo và thực hành các nghi lễ để kết nối với thiên nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neopaganism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neopaganism
- Adjective: neopagan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neopaganism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neopaganism bao gồm một loạt các tôn giáo và tín ngưỡng đa dạng, thường lấy cảm hứng từ các tôn giáo ngoại giáo tiền Kitô giáo của châu Âu và các nền văn hóa khác. Nó nhấn mạnh mối liên hệ với thiên nhiên, tôn vinh nữ thần và các vị thần, và thực hành ma thuật và bói toán. 'Paganism' trong 'neopaganism' thường được hiểu là các tôn giáo không phải Abraham, mang tính chất đa thần hoặc phiếm thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ đặc điểm, nguồn gốc của neopaganism. Ví dụ: 'the elements of neopaganism'. 'in' dùng để chỉ sự hiện diện của một thứ gì đó trong neopaganism. Ví dụ: 'beliefs in neopaganism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neopaganism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.