(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pantheism
C1

pantheism

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyết phiếm thần vạn vật hữu linh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pantheism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuyết phiếm thần, một học thuyết cho rằng Thượng đế là tất cả và tất cả là Thượng đế; niềm tin rằng vũ trụ (hoặc tự nhiên như là toàn bộ mọi thứ) đồng nhất với thần thánh, hoặc mọi thứ hợp thành một Thượng đế bao trùm và nội tại.

Definition (English Meaning)

The doctrine that God is everything and everything is God; the belief that the universe (or nature as the totality of everything) is identical with divinity, or that everything composes an all-encompassing, immanent God.

Ví dụ Thực tế với 'Pantheism'

  • "Some forms of Hinduism incorporate elements of pantheism."

    "Một số hình thức của đạo Hindu kết hợp các yếu tố của thuyết phiếm thần."

  • "Pantheism sees the divine in all aspects of nature."

    "Thuyết phiếm thần nhìn thấy thần thánh trong mọi khía cạnh của tự nhiên."

  • "His philosophical views leaned towards pantheism."

    "Quan điểm triết học của ông nghiêng về thuyết phiếm thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pantheism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Philosophy Religion

Ghi chú Cách dùng 'Pantheism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pantheism nhấn mạnh sự thống nhất giữa Thượng đế và vũ trụ, khác với theism (hữu thần) tin vào một Thượng đế tách biệt và siêu việt. Nó cũng khác với panentheism, cho rằng Thượng đế bao gồm vũ trụ nhưng lớn hơn nó. Nó thường liên quan đến các truyền thống tôn giáo và triết học phương Đông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* in: Dùng để chỉ sự tin tưởng vào thuyết phiếm thần (belief in pantheism). Ví dụ: He found solace in pantheism.
* about: Thường dùng trong các cuộc thảo luận, tranh luận về thuyết phiếm thần (discussion about pantheism). Ví dụ: The seminar was about pantheism.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pantheism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)