nepotism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nepotism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chế độ người thân; việc người có quyền thế thiên vị người thân hoặc bạn bè, đặc biệt bằng cách trao cho họ các vị trí công việc.
Definition (English Meaning)
The practice among those with power or influence of favouring relatives or friends, especially by giving them jobs.
Ví dụ Thực tế với 'Nepotism'
-
"The CEO was accused of nepotism when he hired his son for a senior position."
"Vị CEO bị cáo buộc tội thiên vị khi thuê con trai mình vào một vị trí cấp cao."
-
"Nepotism is a common problem in many family-owned businesses."
"Chế độ người thân là một vấn đề phổ biến trong nhiều doanh nghiệp gia đình."
-
"The public criticized the politician for blatant nepotism."
"Công chúng chỉ trích chính trị gia vì sự thiên vị trắng trợn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nepotism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nepotism
- Adjective: nepotistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nepotism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nepotism đề cập đến việc sử dụng quyền lực hoặc ảnh hưởng để ưu ái người thân, bạn bè, thường là trong công việc hoặc chính trị, bất kể năng lực của họ. Nó thường bị coi là không công bằng và có thể gây bất mãn trong tổ chức. Phân biệt với 'cronyism' (chủ nghĩa thân hữu) khi ưu ái cho bạn bè thay vì người thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (nepotism in politics): chỉ ra lĩnh vực mà nepotism xảy ra. within (nepotism within the company): chỉ ra phạm vi, tổ chức mà nepotism tồn tại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nepotism'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which is known for its nepotism, rarely hires qualified candidates from outside the family.
|
Công ty này, nổi tiếng với chủ nghĩa gia đình trị, hiếm khi thuê những ứng viên đủ tiêu chuẩn từ bên ngoài gia đình. |
| Phủ định |
A meritocracy is a system where success isn't determined by nepotism, which hinders true talent from rising to the top.
|
Một hệ thống nhân tài là một hệ thống nơi thành công không được quyết định bởi chủ nghĩa gia đình trị, điều này cản trở tài năng thực sự vươn lên đỉnh cao. |
| Nghi vấn |
Is this the company where nepotistic practices are so prevalent that even the interns are related to the CEO?
|
Đây có phải là công ty nơi các hoạt động gia đình trị phổ biến đến mức ngay cả những thực tập sinh cũng có quan hệ với CEO không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's hiring practices were clear: nepotism was rampant, with relatives of senior staff consistently favored.
|
Chính sách tuyển dụng của công ty rất rõ ràng: chủ nghĩa thân quen tràn lan, với người thân của nhân viên cấp cao liên tục được ưu ái. |
| Phủ định |
The selection process wasn't based on merit: nepotism played no part in the decision, as all candidates were judged solely on their qualifications.
|
Quá trình tuyển chọn không dựa trên năng lực: chủ nghĩa thân quen không đóng vai trò gì trong quyết định này, vì tất cả các ứng viên đều được đánh giá chỉ dựa trên trình độ của họ. |
| Nghi vấn |
Was the director's decision fair: or was it just another instance of nepotism, favoring his own family members?
|
Quyết định của giám đốc có công bằng không: hay đó chỉ là một trường hợp khác của chủ nghĩa thân quen, ưu ái các thành viên trong gia đình ông ta? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager's nepotistic hiring practices led to a decline in team morale.
|
Chính sách tuyển dụng mang tính chất gia đình của người quản lý đã dẫn đến sự suy giảm tinh thần làm việc của nhóm. |
| Phủ định |
The company does not tolerate nepotism in any form.
|
Công ty không dung thứ cho bất kỳ hình thức gia đình trị nào. |
| Nghi vấn |
Does the CEO's decision reflect nepotism, or is the candidate truly the best fit?
|
Quyết định của CEO có phản ánh sự thiên vị, hay ứng viên thực sự là người phù hợp nhất? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will likely face criticism for nepotism if he promotes his son.
|
Người quản lý có thể sẽ phải đối mặt với sự chỉ trích vì sự ưu ái người thân nếu anh ta thăng chức cho con trai mình. |
| Phủ định |
I am not going to tolerate nepotistic behavior in this company.
|
Tôi sẽ không dung thứ cho hành vi ưu ái người thân trong công ty này. |
| Nghi vấn |
Will nepotism become a serious problem in the future?
|
Liệu sự ưu ái người thân có trở thành một vấn đề nghiêm trọng trong tương lai không? |