patronage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patronage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bảo trợ, sự đỡ đầu; sự ủng hộ, giúp đỡ (thường là tài chính) mà một tổ chức hoặc cá nhân dành cho người khác.
Definition (English Meaning)
The support, encouragement, privilege, or financial aid that an organization or individual bestows to another.
Ví dụ Thực tế với 'Patronage'
-
"The artist owes his success to the patronage of several wealthy individuals."
"Nghệ sĩ này có được thành công là nhờ sự bảo trợ của một vài cá nhân giàu có."
-
"The museum relies on private patronage to fund its exhibitions."
"Viện bảo tàng dựa vào sự bảo trợ tư nhân để tài trợ cho các cuộc triển lãm của mình."
-
"Political patronage is often criticized for promoting inefficiency and corruption."
"Sự bảo trợ chính trị thường bị chỉ trích vì thúc đẩy sự kém hiệu quả và tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patronage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patronage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'patronage' thường mang ý nghĩa về một mối quan hệ quyền lực, trong đó người bảo trợ có thể có ảnh hưởng nhất định đến người hoặc tổ chức được bảo trợ. Khác với 'sponsorship' mang tính thương mại và ràng buộc hợp đồng rõ ràng, 'patronage' thường mang tính cá nhân và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Patronage of' được sử dụng để chỉ sự bảo trợ của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'the patronage of the arts' (sự bảo trợ nghệ thuật). 'Patronage from' được sử dụng để chỉ sự bảo trợ đến từ ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'receiving patronage from a wealthy benefactor' (nhận được sự bảo trợ từ một nhà hảo tâm giàu có).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patronage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.