(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ net cash flow
C1

net cash flow

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dòng tiền thuần lưu chuyển tiền tệ thuần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Net cash flow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số tiền mặt ra vào một doanh nghiệp hoặc khoản đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể.

Definition (English Meaning)

The total amount of money flowing into and out of a business or investment over a specific period.

Ví dụ Thực tế với 'Net cash flow'

  • "The company's net cash flow improved significantly in the last quarter."

    "Dòng tiền thuần của công ty đã cải thiện đáng kể trong quý vừa qua."

  • "Analyzing net cash flow helps investors understand a company's ability to generate cash."

    "Phân tích dòng tiền thuần giúp các nhà đầu tư hiểu được khả năng tạo tiền mặt của một công ty."

  • "Negative net cash flow can indicate financial difficulties for a business."

    "Dòng tiền thuần âm có thể cho thấy những khó khăn tài chính đối với một doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Net cash flow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: net cash flow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cash inflow(dòng tiền vào)
cash outflow(dòng tiền ra)
working capital(vốn lưu động) statement of cash flows(báo cáo lưu chuyển tiền tệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Net cash flow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Net cash flow là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty. Nó khác với lợi nhuận ròng (net income) vì lợi nhuận ròng bao gồm cả các khoản thu nhập và chi phí không bằng tiền mặt (ví dụ: khấu hao), trong khi net cash flow chỉ tập trung vào dòng tiền thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Net cash flow of’ dùng để chỉ tổng dòng tiền của một đối tượng cụ thể (ví dụ: ‘net cash flow of the project’). ‘Net cash flow from’ dùng để chỉ nguồn gốc dòng tiền (ví dụ: ‘net cash flow from operations’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Net cash flow'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Calculating net cash flow accurately is essential for effective financial planning.
Tính toán dòng tiền thuần một cách chính xác là điều cần thiết để lập kế hoạch tài chính hiệu quả.
Phủ định
Ignoring net cash flow projections can lead to serious financial miscalculations.
Bỏ qua các dự báo dòng tiền thuần có thể dẫn đến những sai sót nghiêm trọng trong tính toán tài chính.
Nghi vấn
Is understanding net cash flow a crucial skill for entrepreneurs?
Liệu việc hiểu dòng tiền thuần có phải là một kỹ năng quan trọng đối với các doanh nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)