(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ statement of cash flows
C1

statement of cash flows

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo lưu chuyển tiền tệ báo cáo dòng tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statement of cash flows'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một báo cáo tài chính tóm tắt lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt ra vào một công ty. Báo cáo này đo lường mức độ công ty quản lý vị thế tiền mặt của mình tốt như thế nào, nghĩa là công ty tạo ra tiền mặt để thanh toán các nghĩa vụ nợ và tài trợ cho chi phí hoạt động tốt như thế nào.

Definition (English Meaning)

A financial statement that summarizes the amount of cash and cash equivalents entering and leaving a company. The statement measures how well a company manages its cash position, meaning how well the company generates cash to pay its debt obligations and fund its operating expenses.

Ví dụ Thực tế với 'Statement of cash flows'

  • "The statement of cash flows showed a significant increase in cash from operations."

    "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho thấy sự gia tăng đáng kể tiền mặt từ hoạt động kinh doanh."

  • "Analysts use the statement of cash flows to assess a company's financial health."

    "Các nhà phân tích sử dụng báo cáo lưu chuyển tiền tệ để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty."

  • "The indirect method is a common approach to preparing the statement of cash flows."

    "Phương pháp gián tiếp là một cách tiếp cận phổ biến để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Statement of cash flows'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: statement of cash flows
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

balance sheet(bảng cân đối kế toán)
income statement(báo cáo thu nhập)
cash flow(lưu chuyển tiền tệ)
operating activities(hoạt động kinh doanh)
investing activities(hoạt động đầu tư)
financing activities(hoạt động tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Statement of cash flows'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một trong ba báo cáo tài chính quan trọng nhất, cùng với bảng cân đối kế toán và báo cáo thu nhập. Nó cung cấp thông tin quan trọng về khả năng thanh khoản và khả năng thanh toán của một công ty.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Statement of cash flows'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The statement of cash flows provides valuable insights into a company's financial health.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp những hiểu biết giá trị về sức khỏe tài chính của một công ty.
Phủ định
Does the statement of cash flows not show the complete picture of a company's profitability?
Có phải báo cáo lưu chuyển tiền tệ không cho thấy bức tranh đầy đủ về lợi nhuận của một công ty không?
Nghi vấn
Can the statement of cash flows help investors understand where a company's cash is coming from and going?
Liệu báo cáo lưu chuyển tiền tệ có thể giúp các nhà đầu tư hiểu tiền mặt của một công ty đến từ đâu và đi đâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)