(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ working capital
C1

working capital

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vốn lưu động vốn luân chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Working capital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vốn lưu động của một doanh nghiệp, được sử dụng trong các hoạt động giao dịch hàng ngày, được tính bằng tài sản ngắn hạn trừ đi nợ ngắn hạn.

Definition (English Meaning)

The capital of a business which is used in its day-to-day trading operations, calculated as current assets less current liabilities.

Ví dụ Thực tế với 'Working capital'

  • "Effective management of working capital is crucial for maintaining a healthy cash flow."

    "Quản lý hiệu quả vốn lưu động là rất quan trọng để duy trì dòng tiền lành mạnh."

  • "The company needs to improve its working capital management to avoid cash flow problems."

    "Công ty cần cải thiện quản lý vốn lưu động để tránh các vấn đề về dòng tiền."

  • "An increase in accounts receivable can negatively impact working capital."

    "Sự gia tăng các khoản phải thu có thể tác động tiêu cực đến vốn lưu động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Working capital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: working capital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

net working capital(vốn lưu động ròng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

current assets(tài sản ngắn hạn)
current liabilities(nợ ngắn hạn)
cash flow(dòng tiền)
liquidity(tính thanh khoản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Working capital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vốn lưu động là một thước đo quan trọng về khả năng thanh khoản ngắn hạn của một công ty. Nó cho thấy liệu công ty có đủ tài sản ngắn hạn để trang trải các khoản nợ ngắn hạn của mình hay không. Một số công ty duy trì vốn lưu động âm, thường thấy ở các mô hình kinh doanh bán lẻ có doanh thu cao. Điều này có thể không nhất thiết là tiêu cực nhưng cần được quản lý cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in working capital’ thường được sử dụng để chỉ ra sự thay đổi hoặc khoản đầu tư vào vốn lưu động. Ví dụ: 'The company invested heavily in working capital.' ‘for working capital’ được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng vốn lưu động. Ví dụ: 'The loan was used for working capital purposes.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Working capital'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Calculating working capital is crucial for understanding a company's short-term financial health.
Tính toán vốn lưu động là rất quan trọng để hiểu sức khỏe tài chính ngắn hạn của một công ty.
Phủ định
Ignoring the management of working capital can lead to serious cash flow problems.
Bỏ qua việc quản lý vốn lưu động có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về dòng tiền.
Nghi vấn
Is reducing working capital always a sign of improved efficiency?
Giảm vốn lưu động có phải luôn là dấu hiệu của sự cải thiện hiệu quả không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To improve the company's financial health, we need to carefully manage working capital, accounts receivable, and inventory.
Để cải thiện sức khỏe tài chính của công ty, chúng ta cần quản lý cẩn thận vốn lưu động, các khoản phải thu và hàng tồn kho.
Phủ định
Despite their efforts, the company couldn't free up working capital, and thus, they struggled to meet their short-term obligations.
Mặc dù đã nỗ lực, công ty không thể giải phóng vốn lưu động, và do đó, họ đã gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
Nghi vấn
Considering the current market conditions, what strategies should we implement to optimize our working capital, ensuring both liquidity and profitability?
Xem xét các điều kiện thị trường hiện tại, chúng ta nên triển khai những chiến lược nào để tối ưu hóa vốn lưu động, đảm bảo cả tính thanh khoản và lợi nhuận?
(Vị trí vocab_tab4_inline)