network effects
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Network effects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tượng mà một dịch vụ hoặc sản phẩm trở nên có giá trị hơn khi càng có nhiều người sử dụng nó.
Definition (English Meaning)
The phenomenon whereby a service or product becomes more valuable as more people use it.
Ví dụ Thực tế với 'Network effects'
-
"Social media platforms benefit greatly from network effects."
"Các nền tảng truyền thông xã hội hưởng lợi rất lớn từ hiệu ứng mạng."
-
"The rapid growth of the platform was driven by strong network effects."
"Sự tăng trưởng nhanh chóng của nền tảng này được thúc đẩy bởi hiệu ứng mạng mạnh mẽ."
-
"Understanding network effects is crucial for building successful online businesses."
"Hiểu rõ hiệu ứng mạng là rất quan trọng để xây dựng các doanh nghiệp trực tuyến thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Network effects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: network effects (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Network effects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng mạng đề cập đến tình huống mà giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ tăng lên khi số lượng người dùng tăng lên. Điều này xảy ra do những lợi ích trực tiếp và gián tiếp mà người dùng nhận được từ việc tham gia vào một mạng lưới lớn hơn. Ví dụ, mạng xã hội như Facebook hoặc các ứng dụng nhắn tin như WhatsApp có hiệu ứng mạng mạnh mẽ. Càng nhiều người tham gia, nền tảng càng trở nên hữu ích cho mỗi người dùng, vì họ có thể kết nối với nhiều người hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ bản chất của hiệu ứng mạng: 'the power of network effects'. Sử dụng 'in' để chỉ vai trò của hiệu ứng mạng trong một bối cảnh cụ thể: 'network effects in social media'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Network effects'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.