(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tipping point
C1

tipping point

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm tới hạn thời điểm tới hạn ngưỡng tới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tipping point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời điểm mà một loạt các thay đổi hoặc sự kiện nhỏ trở nên đủ quan trọng để gây ra một thay đổi lớn hơn, quan trọng hơn.

Definition (English Meaning)

The point at which a series of small changes or incidents becomes significant enough to cause a larger, more important change.

Ví dụ Thực tế với 'Tipping point'

  • "The Earth has already passed the tipping point on climate change."

    "Trái đất đã vượt qua điểm tới hạn về biến đổi khí hậu."

  • "The book argues that we are at a tipping point in history."

    "Cuốn sách lập luận rằng chúng ta đang ở một thời điểm tới hạn trong lịch sử."

  • "Increased demand for electric cars could be the tipping point for the industry."

    "Nhu cầu ngày càng tăng đối với xe điện có thể là điểm tới hạn cho ngành công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tipping point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tipping point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cascade effect(hiệu ứng thác đổ)
domino effect(hiệu ứng domino)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Khoa học xã hội Kinh tế Sinh thái học Dịch tễ học)

Ghi chú Cách dùng 'Tipping point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Tipping point' thường được sử dụng để mô tả một ngưỡng quan trọng. Khi vượt qua ngưỡng này, một hệ thống hoặc tình huống sẽ trải qua một sự thay đổi đáng kể và thường không thể đảo ngược. Nó ám chỉ một sự chuyển đổi từ trạng thái ổn định sang trạng thái mới, thường là một sự thay đổi nhanh chóng và bất ngờ. So với 'turning point' (bước ngoặt), 'tipping point' nhấn mạnh tính chất đột ngột và không thể đảo ngược của sự thay đổi, thường là kết quả của một quá trình tích lũy dần dần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at reach beyond

- 'at the tipping point': tại thời điểm tới hạn.
- 'reach the tipping point': đạt đến thời điểm tới hạn.
- 'beyond the tipping point': vượt qua thời điểm tới hạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tipping point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)