critical mass
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical mass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khối lượng tối thiểu của vật liệu phân hạch cần thiết để duy trì một phản ứng dây chuyền hạt nhân.
Definition (English Meaning)
The minimum amount of fissile material needed to maintain a nuclear chain reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Critical mass'
-
"The reactor needs to reach critical mass before it can produce power."
"Lò phản ứng cần đạt đến khối lượng tới hạn trước khi nó có thể tạo ra năng lượng."
-
"Once the product reached critical mass, sales skyrocketed."
"Một khi sản phẩm đạt đến khối lượng tới hạn, doanh số bán hàng đã tăng vọt."
-
"The project requires a critical mass of funding to be successful."
"Dự án cần một lượng vốn tối thiểu để thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical mass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: critical mass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical mass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vật lý hạt nhân, 'critical mass' chỉ khối lượng vật chất phân hạch cần thiết để duy trì phản ứng dây chuyền. Khái niệm này rất quan trọng trong thiết kế lò phản ứng hạt nhân và vũ khí hạt nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ vật liệu tạo nên khối lượng tới hạn: 'critical mass of uranium'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical mass'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the project had reached critical mass in funding, we could launch it next month.
|
Nếu dự án đạt được khối lượng tới hạn về vốn, chúng ta có thể khởi động nó vào tháng tới. |
| Phủ định |
If we didn't achieve critical mass with our initial marketing campaign, we wouldn't see a significant increase in sales.
|
Nếu chúng ta không đạt được khối lượng tới hạn với chiến dịch marketing ban đầu, chúng ta sẽ không thấy sự tăng trưởng đáng kể về doanh số. |
| Nghi vấn |
Would the protest gain more attention if it reached critical mass?
|
Cuộc biểu tình có thu hút được nhiều sự chú ý hơn nếu nó đạt đến một khối lượng tới hạn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the project had reached critical mass sooner; we could have launched it last quarter.
|
Tôi ước dự án đã đạt đến khối lượng tới hạn sớm hơn; chúng ta có thể đã ra mắt nó vào quý trước. |
| Phủ định |
If only the movement hadn't failed to achieve critical mass, perhaps things would be different now.
|
Giá như phong trào không thất bại trong việc đạt được khối lượng tới hạn, có lẽ mọi thứ bây giờ đã khác. |
| Nghi vấn |
I wish I could know if the petition will reach critical mass before the deadline.
|
Tôi ước tôi có thể biết liệu đơn kiến nghị có đạt đến số lượng tối thiểu trước thời hạn hay không. |