(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critical mass
C1

critical mass

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khối lượng tới hạn số lượng tối thiểu ngưỡng đủ để tạo sự thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical mass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khối lượng tối thiểu của vật liệu phân hạch cần thiết để duy trì một phản ứng dây chuyền hạt nhân.

Definition (English Meaning)

The minimum amount of fissile material needed to maintain a nuclear chain reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Critical mass'

  • "The reactor needs to reach critical mass before it can produce power."

    "Lò phản ứng cần đạt đến khối lượng tới hạn trước khi nó có thể tạo ra năng lượng."

  • "Once the product reached critical mass, sales skyrocketed."

    "Một khi sản phẩm đạt đến khối lượng tới hạn, doanh số bán hàng đã tăng vọt."

  • "The project requires a critical mass of funding to be successful."

    "Dự án cần một lượng vốn tối thiểu để thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critical mass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: critical mass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificance(sự không đáng kể)
deficit(sự thiếu hụt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân Xã hội học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Critical mass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý hạt nhân, 'critical mass' chỉ khối lượng vật chất phân hạch cần thiết để duy trì phản ứng dây chuyền. Khái niệm này rất quan trọng trong thiết kế lò phản ứng hạt nhân và vũ khí hạt nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ vật liệu tạo nên khối lượng tới hạn: 'critical mass of uranium'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical mass'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the project had reached critical mass in funding, we could launch it next month.
Nếu dự án đạt được khối lượng tới hạn về vốn, chúng ta có thể khởi động nó vào tháng tới.
Phủ định
If we didn't achieve critical mass with our initial marketing campaign, we wouldn't see a significant increase in sales.
Nếu chúng ta không đạt được khối lượng tới hạn với chiến dịch marketing ban đầu, chúng ta sẽ không thấy sự tăng trưởng đáng kể về doanh số.
Nghi vấn
Would the protest gain more attention if it reached critical mass?
Cuộc biểu tình có thu hút được nhiều sự chú ý hơn nếu nó đạt đến một khối lượng tới hạn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the project had reached critical mass sooner; we could have launched it last quarter.
Tôi ước dự án đã đạt đến khối lượng tới hạn sớm hơn; chúng ta có thể đã ra mắt nó vào quý trước.
Phủ định
If only the movement hadn't failed to achieve critical mass, perhaps things would be different now.
Giá như phong trào không thất bại trong việc đạt được khối lượng tới hạn, có lẽ mọi thứ bây giờ đã khác.
Nghi vấn
I wish I could know if the petition will reach critical mass before the deadline.
Tôi ước tôi có thể biết liệu đơn kiến nghị có đạt đến số lượng tối thiểu trước thời hạn hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)