(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ network
B1

network

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng lưới hệ thống kết nối quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Network'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm hoặc hệ thống những người hoặc vật được kết nối với nhau.

Definition (English Meaning)

A group or system of interconnected people or things.

Ví dụ Thực tế với 'Network'

  • "She built a strong network of contacts in the industry."

    "Cô ấy đã xây dựng một mạng lưới liên hệ vững chắc trong ngành."

  • "Our computer network allows us to share files easily."

    "Mạng máy tính của chúng tôi cho phép chúng tôi chia sẻ tệp một cách dễ dàng."

  • "She used her network to find a new job."

    "Cô ấy đã sử dụng mạng lưới quan hệ của mình để tìm một công việc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Network'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Network'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Network’ ở dạng danh từ có thể chỉ một mạng lưới các kết nối vật lý (ví dụ: mạng lưới đường sắt) hoặc một mạng lưới quan hệ xã hội, kinh doanh. Nó nhấn mạnh sự liên kết và tương tác giữa các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In a network’ thường dùng để chỉ vị trí một người hoặc vật trong một mạng lưới. ‘On a network’ thường chỉ việc sử dụng một mạng lưới cụ thể (thường là mạng máy tính).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Network'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)