connections
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connections'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các mối quan hệ với những người khác, đặc biệt là những người có thể giúp bạn trong công việc.
Definition (English Meaning)
Relationships with other people, especially people who can help you in your job.
Ví dụ Thực tế với 'Connections'
-
"She used her connections to get a job in the film industry."
"Cô ấy đã sử dụng các mối quan hệ của mình để có được một công việc trong ngành công nghiệp điện ảnh."
-
"Having strong connections can be beneficial for your career."
"Có các mối quan hệ vững chắc có thể có lợi cho sự nghiệp của bạn."
-
"The investigation revealed connections between the suspect and several known criminals."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ mối liên hệ giữa nghi phạm và một số tội phạm đã biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connections'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: connection (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connections'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'connections' thường mang ý nghĩa các mối quan hệ mang tính chất hữu ích, có thể đem lại lợi thế hoặc sự giúp đỡ. Nó nhấn mạnh vào khía cạnh lợi ích và sự kết nối giữa các cá nhân. So với từ 'relationships', 'connections' có phần trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Connections with' thường diễn tả mối liên hệ hoặc quan hệ với một người hoặc một nhóm người cụ thể. 'Connections to' có thể diễn tả sự liên hệ đến một tổ chức hoặc một lĩnh vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connections'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town has good train connections.
|
Thị trấn có các tuyến tàu kết nối tốt. |
| Phủ định |
There are no direct connections to the airport.
|
Không có kết nối trực tiếp nào đến sân bay. |
| Nghi vấn |
Are there any connections between these two events?
|
Có bất kỳ mối liên hệ nào giữa hai sự kiện này không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The connections between the two companies led to increased profits.
|
Sự kết nối giữa hai công ty đã dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận. |
| Phủ định |
Why weren't there any connections made during the networking event?
|
Tại sao không có bất kỳ kết nối nào được tạo ra trong sự kiện kết nối mạng? |
| Nghi vấn |
What connections does she have in the music industry?
|
Cô ấy có những mối quan hệ nào trong ngành công nghiệp âm nhạc? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new bridge will provide crucial connections between the two cities.
|
Cây cầu mới sẽ cung cấp các kết nối quan trọng giữa hai thành phố. |
| Phủ định |
The storm won't disrupt the internet connections this time.
|
Cơn bão sẽ không làm gián đoạn kết nối internet lần này. |
| Nghi vấn |
Will this connection solve the problem?
|
Liệu kết nối này có giải quyết được vấn đề không? |