(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ system
B1

system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống cơ chế phương pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'System'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các thứ hoạt động cùng nhau như các bộ phận của một cơ chế hoặc một mạng lưới kết nối với nhau.

Definition (English Meaning)

A set of things working together as parts of a mechanism or an interconnecting network.

Ví dụ Thực tế với 'System'

  • "The city's public transportation system is very efficient."

    "Hệ thống giao thông công cộng của thành phố rất hiệu quả."

  • "The system crashed due to a software error."

    "Hệ thống bị sập do lỗi phần mềm."

  • "The educational system needs reform."

    "Hệ thống giáo dục cần cải cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'System'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Công nghệ thông tin Khoa học Kinh tế Đời sống hàng ngày)

Ghi chú Cách dùng 'System'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'system' thường chỉ một cấu trúc có tổ chức và phức tạp, nơi các thành phần tương tác lẫn nhau để đạt được một mục tiêu chung. Nó nhấn mạnh sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các phần. So với 'arrangement' (sự sắp xếp), 'system' có tính trật tự và quy củ cao hơn. So với 'group' (nhóm), 'system' nhấn mạnh tính tổ chức và mục tiêu chung rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'System of' thường dùng để chỉ loại hệ thống hoặc cấu trúc. Ví dụ: 'a system of government' (một hệ thống chính phủ). 'System for' dùng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của hệ thống. Ví dụ: 'a system for managing data' (một hệ thống để quản lý dữ liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'System'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)