(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neuro-ophthalmology
C1

neuro-ophthalmology

noun

Nghĩa tiếng Việt

thần kinh nhãn khoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neuro-ophthalmology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyên khoa y học nghiên cứu các rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến thị giác.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine dealing with neurological disorders that affect vision.

Ví dụ Thực tế với 'Neuro-ophthalmology'

  • "Neuro-ophthalmology requires a comprehensive understanding of both the nervous system and the visual pathways."

    "Thần kinh nhãn khoa đòi hỏi sự hiểu biết toàn diện về cả hệ thần kinh và các đường dẫn truyền thị giác."

  • "A neuro-ophthalmology evaluation is often required to diagnose unexplained vision loss."

    "Việc đánh giá thần kinh nhãn khoa thường được yêu cầu để chẩn đoán tình trạng mất thị lực không rõ nguyên nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neuro-ophthalmology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neuro-ophthalmology
  • Adjective: neuro-ophthalmologic(al)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neuro-ophthalmology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neuro-ophthalmology là một lĩnh vực chuyên sâu kết hợp kiến thức về thần kinh học và nhãn khoa. Các bác sĩ chuyên khoa này chẩn đoán và điều trị các bệnh như viêm dây thần kinh thị giác, song thị (nhìn đôi) do liệt dây thần kinh sọ, phù gai thị do tăng áp lực nội sọ và các vấn đề thị giác liên quan đến đột quỵ hoặc khối u não. Sự khác biệt chính với nhãn khoa thông thường là tập trung vào nguyên nhân thần kinh của các vấn đề về thị lực, thay vì chỉ giải quyết các vấn đề về mắt tại chỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này. Ví dụ: ‘He is an expert in neuro-ophthalmology.’. ‘Of’ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc thuộc tính. Ví dụ: ‘The findings are of significance in neuro-ophthalmology.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neuro-ophthalmology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)