(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neuroanatomical
C1

neuroanatomical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc giải phẫu thần kinh liên quan đến giải phẫu thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neuroanatomical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến giải phẫu thần kinh; thuộc về giải phẫu của hệ thần kinh.

Definition (English Meaning)

Relating to the neuroanatomy; pertaining to the anatomy of the nervous system.

Ví dụ Thực tế với 'Neuroanatomical'

  • "The researchers conducted a neuroanatomical study of the brain."

    "Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu giải phẫu thần kinh về não."

  • "Neuroanatomical differences were observed between the two groups."

    "Sự khác biệt về giải phẫu thần kinh đã được quan sát thấy giữa hai nhóm."

  • "The neuroanatomical basis of the disease is still under investigation."

    "Cơ sở giải phẫu thần kinh của bệnh vẫn đang được điều tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neuroanatomical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: neuroanatomical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neuroanatomical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'neuroanatomical' được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến cấu trúc vật lý của hệ thần kinh, bao gồm não, tủy sống và các dây thần kinh. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, y học và giải phẫu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neuroanatomical'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers should conduct neuroanatomical studies to understand the brain better.
Các nhà nghiên cứu nên tiến hành các nghiên cứu giải phẫu thần kinh để hiểu rõ hơn về não bộ.
Phủ định
We cannot ignore the neuroanatomical evidence in this case.
Chúng ta không thể bỏ qua bằng chứng giải phẫu thần kinh trong trường hợp này.
Nghi vấn
Could neuroanatomical differences explain the variations in cognitive abilities?
Liệu sự khác biệt về giải phẫu thần kinh có thể giải thích sự khác biệt về khả năng nhận thức không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers will have been studying the neuroanatomical differences between the two groups for five years by the time the project concludes.
Các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu những khác biệt về giải phẫu thần kinh giữa hai nhóm trong năm năm vào thời điểm dự án kết thúc.
Phủ định
The team won't have been focusing on the neuroanatomical aspects of the disease for very long before shifting their attention to genetic factors.
Nhóm nghiên cứu sẽ không tập trung vào các khía cạnh giải phẫu thần kinh của bệnh trong một thời gian dài trước khi chuyển sự chú ý sang các yếu tố di truyền.
Nghi vấn
Will the students have been analyzing neuroanatomical data throughout the entire semester?
Liệu các sinh viên sẽ đã phân tích dữ liệu giải phẫu thần kinh trong suốt cả học kỳ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)